Prisma Governance TokenChuyển đổi Prisma Governance Token (PRISMA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

PRISMA/UAH: 1 PRISMA ≈ ₴2.3 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Prisma Governance Token Thị trường hôm nay

Prisma Governance Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRISMA chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴2.3. Với nguồn cung lưu hành là 97,537,455.73 PRISMA, tổng vốn hóa thị trường của PRISMA tính bằng UAH là ₴9,279,635,133.58. Trong 24h qua, giá của PRISMA tính bằng UAH đã giảm ₴-0.01133, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRISMA tính bằng UAH là ₴770.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.7406.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRISMA sang UAH

2.3-0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRISMA sang UAH là ₴2.3 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRISMA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRISMA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Prisma Governance Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRISMA/-- Spot is $ and 0%, and PRISMA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Prisma Governance Token sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi PRISMA sang UAH

logo Prisma Governance TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1PRISMA
2.3UAH
2PRISMA
4.6UAH
3PRISMA
6.9UAH
4PRISMA
9.2UAH
5PRISMA
11.5UAH
6PRISMA
13.8UAH
7PRISMA
16.1UAH
8PRISMA
18.41UAH
9PRISMA
20.71UAH
10PRISMA
23.01UAH
100PRISMA
230.12UAH
500PRISMA
1,150.63UAH
1000PRISMA
2,301.26UAH
5000PRISMA
11,506.33UAH
10000PRISMA
23,012.66UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang PRISMA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Prisma Governance Token
1UAH
0.4345PRISMA
2UAH
0.869PRISMA
3UAH
1.3PRISMA
4UAH
1.73PRISMA
5UAH
2.17PRISMA
6UAH
2.6PRISMA
7UAH
3.04PRISMA
8UAH
3.47PRISMA
9UAH
3.91PRISMA
10UAH
4.34PRISMA
1000UAH
434.54PRISMA
5000UAH
2,172.71PRISMA
10000UAH
4,345.43PRISMA
50000UAH
21,727.16PRISMA
100000UAH
43,454.32PRISMA

Bảng chuyển đổi số tiền PRISMA sang UAH và UAH sang PRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRISMA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang PRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Prisma Governance Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRISMA = $0.06 USD, 1 PRISMA = €0.05 EUR, 1 PRISMA = ₹4.65 INR, 1 PRISMA = Rp844.41 IDR, 1 PRISMA = $0.08 CAD, 1 PRISMA = £0.04 GBP, 1 PRISMA = ฿1.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6617
logo BTCBTC
0.0001143
logo ETHETH
0.004821
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.33
logo BNBBNB
0.01858
logo SOLSOL
0.08062
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
65.94
logo TRXTRX
42.3
logo ADAADA
18.19
logo STETHSTETH
0.004824
logo WBTCWBTC
0.0001144
logo HYPEHYPE
0.3445
logo SUISUI
3.77
logo LINKLINK
0.8776

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Prisma Governance Token của bạn

01

Nhập số lượng PRISMA của bạn

Nhập số lượng PRISMA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prisma Governance Token hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prisma Governance Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prisma Governance Token sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Prisma Governance Token sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Prisma Governance Token sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Prisma Governance Token (PRISMA)

Tìm hiểu thêm về Prisma Governance Token (PRISMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.