Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAD chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽73.69. Với nguồn cung lưu hành là 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của RAD tính bằng RUB là ₽339,343,510,480.9. Trong 24h qua, giá của RAD tính bằng RUB đã giảm ₽-1.75, biểu thị mức giảm -2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAD tính bằng RUB là ₽2,551.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽56.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang RUB là ₽73.69 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -2.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8013 | -1.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8002 | -0.4% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.8013, with a 24-hour trading change of -1.11%, RAD/USDT Spot is $0.8013 and -1.11%, and RAD/USDT Perpetual is $0.8002 and -0.4%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi RAD sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 73.69RUB |
2RAD | 147.39RUB |
3RAD | 221.08RUB |
4RAD | 294.78RUB |
5RAD | 368.47RUB |
6RAD | 442.17RUB |
7RAD | 515.87RUB |
8RAD | 589.56RUB |
9RAD | 663.26RUB |
10RAD | 736.95RUB |
100RAD | 7,369.59RUB |
500RAD | 36,847.96RUB |
1000RAD | 73,695.93RUB |
5000RAD | 368,479.69RUB |
10000RAD | 736,959.38RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.01356RAD |
2RUB | 0.02713RAD |
3RUB | 0.0407RAD |
4RUB | 0.05427RAD |
5RUB | 0.06784RAD |
6RUB | 0.08141RAD |
7RUB | 0.09498RAD |
8RUB | 0.1085RAD |
9RUB | 0.1221RAD |
10RUB | 0.1356RAD |
10000RUB | 135.69RAD |
50000RUB | 678.46RAD |
100000RUB | 1,356.92RAD |
500000RUB | 6,784.63RAD |
1000000RUB | 13,569.26RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang RUB và RUB sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAD sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.8USD |
![]() | €0.72EUR |
![]() | ₹66.94INR |
![]() | Rp12,155.51IDR |
![]() | $1.09CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.43THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽74.05RUB |
![]() | R$4.36BRL |
![]() | د.إ2.94AED |
![]() | ₺27.35TRY |
![]() | ¥5.65CNY |
![]() | ¥115.39JPY |
![]() | $6.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.8 USD, 1 RAD = €0.72 EUR, 1 RAD = ₹66.94 INR, 1 RAD = Rp12,155.51 IDR, 1 RAD = $1.09 CAD, 1 RAD = £0.6 GBP, 1 RAD = ฿26.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
AVAX chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2528 |
![]() | 0.00005151 |
![]() | 0.002166 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.008353 |
![]() | 0.03276 |
![]() | 5.41 |
![]() | 24.16 |
![]() | 7.33 |
![]() | 20.43 |
![]() | 0.002166 |
![]() | 0.00005165 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.3469 |
![]() | 0.2441 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radicle của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radicle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

Funding Rate Heat Map: The 'Emotional Compass' in Crypto Asset Trading
The funding rate heatmap is a visual tool that displays in real-time the changes in funding rates for different crypto assets perpetual contracts.

What is Slippage, Navigating Price Discrepancies in Crypto Trading
Slippage occurs when the market changes faster than your trade execution speed, resulting in a different actual transaction price than expected.

What Is the Funding Rate? How Funding Fees Give Traders an Edge
Perpetual-futures markets— the lifeblood of modern crypto trading on platforms like Gate.io—depend on one small but powerful mechanic: the funding rate (often called the funding fee).

Hoppy Crypto Trading Strategies: Maximizing Returns in 2025
Discover the secrets of Hoppy Crypto trading in 2025.

Gate.io and Inter's Yann Sommer Forge a New Standard in Crypto Trading Security
Gate official announced that the first goalkeeper in Switzerland, Serie A champion goalkeeper Yann Sommer, has officially become a Gate Friend.

Best Futures Trading Platform for Crypto Investors in 2025
Discover the best futures trading platform of 2025 for crypto investors.