Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩10.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,740,413,054.53 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng KRW là ₩154,948,999,861,714.14. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng KRW đã tăng ₩0.0743, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng KRW là ₩867.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩7.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang KRW là ₩10.83 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008159 | 0.82% | |
![]() Giao ngay | $0.000003137 | -3.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008144 | 0.64% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.008159, with a 24-hour trading change of 0.82%, XRD/USDT Spot is $0.008159 and 0.82%, and XRD/USDT Perpetual is $0.008144 and 0.64%.
Bảng chuyển đổi Radix sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XRD sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 10.83KRW |
2XRD | 21.66KRW |
3XRD | 32.49KRW |
4XRD | 43.32KRW |
5XRD | 54.16KRW |
6XRD | 64.99KRW |
7XRD | 75.82KRW |
8XRD | 86.65KRW |
9XRD | 97.48KRW |
10XRD | 108.32KRW |
100XRD | 1,083.2KRW |
500XRD | 5,416KRW |
1000XRD | 10,832.01KRW |
5000XRD | 54,160.07KRW |
10000XRD | 108,320.15KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.09231XRD |
2KRW | 0.1846XRD |
3KRW | 0.2769XRD |
4KRW | 0.3692XRD |
5KRW | 0.4615XRD |
6KRW | 0.5539XRD |
7KRW | 0.6462XRD |
8KRW | 0.7385XRD |
9KRW | 0.8308XRD |
10KRW | 0.9231XRD |
10000KRW | 923.18XRD |
50000KRW | 4,615.94XRD |
100000KRW | 9,231.89XRD |
500000KRW | 46,159.46XRD |
1000000KRW | 92,318.92XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang KRW và KRW sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRD sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.68INR |
![]() | Rp123.38IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.17JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.68 INR, 1 XRD = Rp123.38 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01711 |
![]() | 0.000003619 |
![]() | 0.0001445 |
![]() | 0.143 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0005725 |
![]() | 0.002078 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.4586 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.0001438 |
![]() | 0.000003637 |
![]() | 0.09502 |
![]() | 0.02198 |
![]() | 0.01457 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan
Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON

Máy tính Bitcoin: Mở khóa công cụ thông minh cho việc đầu tư Bitcoin
Máy tính Bitcoin là một công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng được thiết kế để giúp người dùng tính toán dữ liệu tài chính liên quan đến Bitcoin

Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của ETF Solana vào năm 2025
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain Solana, sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với ETF Solana tiếp tục tăng.

Khám phá sức hấp dẫn dễ dàng của đồng tiền mã hóa Chillguy và văn hóa Web3
CHILLGUY là một loại tiền mã hóa phổ biến được truyền cảm hứng từ meme Chill Guy rất được yêu thích trên mạng xã hội.

Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025
Khám phá cách Web3 và blockchain đang cách mạng hóa việc định giá máy cày và nông nghiệp vào năm 2025.

Khám phá phát triển Token được mã hóa XRT và Phi tập trung dựa trên trí tuệ nhân tạo
XRT là một nền tảng phi tập trung dựa trên Ethereum