SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.5323. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SafePal tính bằng USD là $266,150,000. Trong 24h qua, giá của SafePal tính bằng USD đã tăng $0.002649, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SafePal tính bằng USD là $4.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2692.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang USD là $0.5323 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFP/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/USD trong ngày qua.
Giao dịch SafePal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5326 | 0.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5319 | 0.13% |
The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.5326, with a 24-hour trading change of 0.24%, SFP/USDT Spot is $0.5326 and 0.24%, and SFP/USDT Perpetual is $0.5319 and 0.13%.
Bảng chuyển đổi SafePal sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SFP sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFP | 0.53USD |
2SFP | 1.06USD |
3SFP | 1.59USD |
4SFP | 2.12USD |
5SFP | 2.66USD |
6SFP | 3.19USD |
7SFP | 3.72USD |
8SFP | 4.25USD |
9SFP | 4.79USD |
10SFP | 5.32USD |
1000SFP | 532.3USD |
5000SFP | 2,661.5USD |
10000SFP | 5,323USD |
50000SFP | 26,615USD |
100000SFP | 53,230USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SFP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.87SFP |
2USD | 3.75SFP |
3USD | 5.63SFP |
4USD | 7.51SFP |
5USD | 9.39SFP |
6USD | 11.27SFP |
7USD | 13.15SFP |
8USD | 15.02SFP |
9USD | 16.9SFP |
10USD | 18.78SFP |
100USD | 187.86SFP |
500USD | 939.31SFP |
1000USD | 1,878.63SFP |
5000USD | 9,393.19SFP |
10000USD | 18,786.39SFP |
Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang USD và USD sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SFP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.65INR |
![]() | Rp8,108.22IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.63THB |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
![]() | ₽49.39RUB |
![]() | R$2.91BRL |
![]() | د.إ1.96AED |
![]() | ₺18.24TRY |
![]() | ¥3.77CNY |
![]() | ¥76.97JPY |
![]() | $4.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.53 USD, 1 SFP = €0.48 EUR, 1 SFP = ₹44.65 INR, 1 SFP = Rp8,108.22 IDR, 1 SFP = $0.72 CAD, 1 SFP = £0.4 GBP, 1 SFP = ฿17.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.83 |
![]() | 0.005161 |
![]() | 0.2721 |
![]() | 499.9 |
![]() | 225.63 |
![]() | 0.8373 |
![]() | 3.35 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,778.08 |
![]() | 700.96 |
![]() | 2,043.23 |
![]() | 0.2724 |
![]() | 0.00518 |
![]() | 368,731.56 |
![]() | 144.46 |
![]() | 33.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SafePal của bạn
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SafePal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SafePal (SFP)

PAWS代幣:Web3社交挖礦的注意力經濟革命
PAWS代幣引領Web3社交挖礦新時代

比特币价格突破94,000美元:市场分析与2025年展望
比特币(BTC)价格突破94,000美元,创下近期新高,24小时涨幅达6.37%

XAUT代幣:2025年黃金穩定幣投資指南
XAUT代幣是Tether Gold推出的黃金穩定幣

ZORA代幣:創作者經濟的新引擎平台的核心代幣
文章介紹ZORA的創新商業模式、生態系統建設及開發者工具,展示其爲創作者、用戶和開發者帶來的機遇。

2025年TRUMP代幣分析:加密行情下的機遇與挑戰
川普代幣($TRUMP)作爲與特朗普家族高度關聯的迷因幣,憑借其獨特的政治品牌效應和高波動性,吸引了大量關注。

PENGU代幣一日暴漲43%:企鵝熱潮席卷加密市場
作爲Pudgy Penguins生態的明星代幣,PENGU憑借可愛形象、狂熱社區和市場風口,點燃了投資者的熱情。