StafiChuyển đổi Stafi (FIS) sang Vietnamese Đồng (VND)

FIS/VND: 1 FIS ≈ ₫2,911.3 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Stafi Thị trường hôm nay

Stafi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,911.3. Với nguồn cung lưu hành là 153,189,603.98 FIS, tổng vốn hóa thị trường của FIS tính bằng VND là ₫10,975,407,283,286,800.72. Trong 24h qua, giá của FIS tính bằng VND đã giảm ₫-9.64, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIS tính bằng VND là ₫115,664.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,469.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang VND

2,911.3-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Stafi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StafiFIS/USDT
Giao ngay
$0.118
0%
logo StafiFIS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1178
-0.24%

The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.118, with a 24-hour trading change of 0%, FIS/USDT Spot is $0.118 and 0%, and FIS/USDT Perpetual is $0.1178 and -0.24%.

Bảng chuyển đổi Stafi sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FIS sang VND

logo StafiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FIS
2,859.62VND
2FIS
5,719.25VND
3FIS
8,578.88VND
4FIS
11,438.5VND
5FIS
14,298.13VND
6FIS
17,157.76VND
7FIS
20,017.39VND
8FIS
22,877.01VND
9FIS
25,736.64VND
10FIS
28,596.27VND
100FIS
285,962.72VND
500FIS
1,429,813.64VND
1000FIS
2,859,627.28VND
5000FIS
14,298,136.4VND
10000FIS
28,596,272.81VND

Bảng chuyển đổi VND sang FIS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Stafi
1VND
0.0003496FIS
2VND
0.0006993FIS
3VND
0.001049FIS
4VND
0.001398FIS
5VND
0.001748FIS
6VND
0.002098FIS
7VND
0.002447FIS
8VND
0.002797FIS
9VND
0.003147FIS
10VND
0.003496FIS
1000000VND
349.69FIS
5000000VND
1,748.47FIS
10000000VND
3,496.95FIS
50000000VND
17,484.79FIS
100000000VND
34,969.59FIS

Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang VND và VND sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Stafi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.12 USD, 1 FIS = €0.1 EUR, 1 FIS = ₹9.71 INR, 1 FIS = Rp1,762.72 IDR, 1 FIS = $0.16 CAD, 1 FIS = £0.09 GBP, 1 FIS = ฿3.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001098
logo BTCBTC
0.0000001946
logo ETHETH
0.000008217
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009397
logo BNBBNB
0.00003161
logo SOLSOL
0.0001371
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1131
logo TRXTRX
0.07304
logo ADAADA
0.03102
logo STETHSTETH
0.000008233
logo WBTCWBTC
0.0000001949
logo HYPEHYPE
0.0006067
logo SUISUI
0.006294
logo LINKLINK
0.001482

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Stafi của bạn

01

Nhập số lượng FIS của bạn

Nhập số lượng FIS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

R

RklTSFctdG9rZW46IEhldCBjcmXDq3JlbiB2YW4gZWVuIG5pZXV3ZSBnYW1lLWVydmFyaW5nIG9wIGRlIGJsb2NrY2hhaW4=

SW4gaGV0IEZpc2h3YXItc3BlbCBpcyBkZSBGSVNIVy10b2tlbiBkZSBiZWxhbmdyaWprc3RlIHZhbHV0YSB2b29yIHNwZWxlcnMgb20gdGUgaGFuZGVsZW4sIHJla3dpc2lldGVuIHRlIGtvcGVuIGVuIGRlZWwgdGUgbmVtZW4gYWFuIHNwZWxhY3Rpdml0ZWl0ZW4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
V

V2F0IGlzIEZJUz8=

RGUgRklTLXRva2VuIGlzIGRlIGluaGVlbXNlIHV0aWxpdHktdG9rZW4gdmFuIGhldCBTdGFGaS1wcm90b2NvbCBlbiBzcGVlbHQgZWVuIHNsZXV0ZWxyb2wgaW4gZGUgb250d2lra2VsaW5nIHZhbiBoZXQgU3RhRmktcHJvdG9jb2wu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Z

Z2F0ZSBDaGFyaXR5IFNsb290IHppY2ggYWFuIGJpaiBGb3J1bSBEaWVyIG9tIFdlcmVsZGRhZyBFaW5kZSB2YW4gVmlzc2VuIGluIEJyYXppbGnDqyB0ZSBvbmRlcnN0ZXVuZW4=

Z2F0ZSBDaGFyaXR5LCBnYXRlIEdyb3VwX3Mgbm9uLXByb2ZpdCBmaWxhbnRyb3Bpc2NoZSBvcmdhbmlzYXRpZSwgaW4gc2FtZW53ZXJraW5nIG1ldCBGb3J1bSBBbmltYWwgZW4gdHdlZSBhbmRlcmUgcHJvbWluZW50ZSBub24tcHJvZml0IG9yZ2FuaXNhdGllcywgaGVlZnQgb25sYW5ncyBkZWVsZ2Vub21lbiBhYW4gaGV0IGV2ZW5lbWVudCAnV29ybGQgRGF5IEVuZCBvZiBGaXNoaW5nJywgZGF0IG9wIDIzIG1hYXJ0IHBsYWF0c3ZvbmQgYmlqIGhldCBNZW1vcmlhbCBvZiBMQVRBTSBpbiBTw6NvIFBhdWxvLCBCcmF6aWxpw6su

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-29
Z

Z2F0ZSBDaGFyaXR5IHphbCBkZWVsbmVtZW4gYWFuIGRlIFdlcmVsZGRhZyB2b29yIGhldCBlaW5kZSB2YW4gZGUgdmlzc2VyaWogMjAyNA==

Z2F0ZSBDaGFyaXR5LCBkZSBub24tcHJvZml0IGZpbGFudHJvcGlzY2hlIG9yZ2FuaXNhdGllIHZhbiBnYXRlIEdyb3VwLCB6YWwgaW4gc2FtZW53ZXJraW5nIG1ldCBoZXQgTmF0aW9uYWFsIEZvcnVtIHZvb3IgRGllcmVuYmVzY2hlcm1pbmcgZW4gLXZlcmRlZGlnaW5nIGVuIHR3ZWUgYW5kZXJlIHByb21pbmVudGUgbm9uLXByb2ZpdG9yZ2FuaXNhdGllcyBkZWVsbmVtZW4gYWFuIGRlIFdlcmVsZCBEYWcgdm9vciBoZXQgRWluZGUgdmFuIGRlIFZpc3NlcmlqLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-21

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.