StatusChuyển đổi Status (SNT) sang British Pound (GBP)

SNT/GBP: 1 SNT ≈ £0.02226 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.02226. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng GBP là £66,229,703.62. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng GBP đã giảm £-0.000006688, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng GBP là £0.5143, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004452.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang GBP

£0.02226-0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang GBP là £0.02226 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02972
0.1%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02978
-0.69%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02972, with a 24-hour trading change of 0.1%, SNT/USDT Spot is $0.02972 and 0.1%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02978 and -0.69%.

Bảng chuyển đổi Status sang British Pound

Bảng chuyển đổi SNT sang GBP

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SNT
0.02GBP
2SNT
0.04GBP
3SNT
0.06GBP
4SNT
0.08GBP
5SNT
0.11GBP
6SNT
0.13GBP
7SNT
0.15GBP
8SNT
0.17GBP
9SNT
0.19GBP
10SNT
0.22GBP
10000SNT
221.62GBP
50000SNT
1,108.1GBP
100000SNT
2,216.2GBP
500000SNT
11,081GBP
1000000SNT
22,162.01GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SNT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1GBP
45.12SNT
2GBP
90.24SNT
3GBP
135.36SNT
4GBP
180.48SNT
5GBP
225.61SNT
6GBP
270.73SNT
7GBP
315.85SNT
8GBP
360.97SNT
9GBP
406.1SNT
10GBP
451.22SNT
100GBP
4,512.22SNT
500GBP
22,561.13SNT
1000GBP
45,122.26SNT
5000GBP
225,611.3SNT
10000GBP
451,222.61SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang GBP và GBP sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.47 INR, 1 SNT = Rp447.66 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.49
logo BTCBTC
0.005989
logo ETHETH
0.2514
logo USDTUSDT
665.57
logo XRPXRP
274.66
logo BNBBNB
0.9737
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
2,749.67
logo ADAADA
825.41
logo TRXTRX
2,425.77
logo STETHSTETH
0.2515
logo WBTCWBTC
0.006005
logo SUISUI
173.8
logo HYPEHYPE
20.1
logo LINKLINK
40.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.