StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Indian Rupee (INR)

SNT/INR: 1 SNT ≈ ₹2.21 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng INR là ₹734,159,132,592.62. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng INR đã tăng ₹0.1446, biểu thị mức tăng +6.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng INR là ₹57.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4953.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang INR

2.21+6.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang INR là ₹2.21 INR, với tỷ lệ thay đổi là +6.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02639
6.06%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02639, with a 24-hour trading change of 6.06%, SNT/USDT Spot is $0.02639 and 6.06%, and SNT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Status sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi SNT sang INR

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SNT
2.2INR
2SNT
4.41INR
3SNT
6.62INR
4SNT
8.83INR
5SNT
11.04INR
6SNT
13.25INR
7SNT
15.46INR
8SNT
17.67INR
9SNT
19.88INR
10SNT
22.09INR
100SNT
220.96INR
500SNT
1,104.84INR
1000SNT
2,209.69INR
5000SNT
11,048.48INR
10000SNT
22,096.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang SNT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1INR
0.4525SNT
2INR
0.9051SNT
3INR
1.35SNT
4INR
1.81SNT
5INR
2.26SNT
6INR
2.71SNT
7INR
3.16SNT
8INR
3.62SNT
9INR
4.07SNT
10INR
4.52SNT
1000INR
452.55SNT
5000INR
2,262.75SNT
10000INR
4,525.5SNT
50000INR
22,627.54SNT
100000INR
45,255.08SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang INR và INR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.22 INR, 1 SNT = Rp402.91 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2746
logo BTCBTC
0.00005791
logo ETHETH
0.002361
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.44
logo BNBBNB
0.009166
logo SOLSOL
0.0352
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.9
logo ADAADA
7.74
logo TRXTRX
21.83
logo STETHSTETH
0.002378
logo WBTCWBTC
0.00005803
logo SUISUI
1.54
logo LINKLINK
0.3698
logo AVAXAVAX
0.2542

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.