Status Thị trường hôm nay
Status đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩36.91. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng KRW là ₩194,741,489,374,683.51. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng KRW đã giảm ₩-0.6676, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng KRW là ₩912.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩7.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang KRW là ₩36.91 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Status
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02757 | -1.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02749 | -1.89% |
The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02757, with a 24-hour trading change of -1.81%, SNT/USDT Spot is $0.02757 and -1.81%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02749 and -1.89%.
Bảng chuyển đổi Status sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi SNT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNT | 36.91KRW |
2SNT | 73.83KRW |
3SNT | 110.75KRW |
4SNT | 147.67KRW |
5SNT | 184.59KRW |
6SNT | 221.51KRW |
7SNT | 258.43KRW |
8SNT | 295.35KRW |
9SNT | 332.27KRW |
10SNT | 369.19KRW |
100SNT | 3,691.91KRW |
500SNT | 18,459.57KRW |
1000SNT | 36,919.15KRW |
5000SNT | 184,595.76KRW |
10000SNT | 369,191.53KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang SNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.02708SNT |
2KRW | 0.05417SNT |
3KRW | 0.08125SNT |
4KRW | 0.1083SNT |
5KRW | 0.1354SNT |
6KRW | 0.1625SNT |
7KRW | 0.1896SNT |
8KRW | 0.2166SNT |
9KRW | 0.2437SNT |
10KRW | 0.2708SNT |
10000KRW | 270.86SNT |
50000KRW | 1,354.31SNT |
100000KRW | 2,708.62SNT |
500000KRW | 13,543.1SNT |
1000000KRW | 27,086.21SNT |
Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang KRW và KRW sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Status phổ biến
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.32INR |
![]() | Rp420.51IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.91THB |
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | ₽2.56RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.95TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥3.99JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.32 INR, 1 SNT = Rp420.51 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02033 |
![]() | 0.000003622 |
![]() | 0.0001515 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1747 |
![]() | 0.0005834 |
![]() | 0.002529 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.34 |
![]() | 2.12 |
![]() | 0.5814 |
![]() | 0.0001513 |
![]() | 0.000003622 |
![]() | 0.01079 |
![]() | 0.1218 |
![]() | 0.02841 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Status của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Gate “Simple Earn Fixed”: Exclusivo para VIPs, um novo benchmark para investimento em ativo digital estável e de alto rendimento.
O produto financeiro "Simple Earn Fixed" recém-lançado pela plataforma Gate tornou-se uma ferramenta de valorização de riqueza para usuários VIP.

Sorteio de Negociação Gate Alpha: 100% de Ganhos, Grandes Prêmios Esperam por Você!
Gate Alfa despertou o entusiasmo do mercado com um evento de loteria de negociação único.

Gate Alfa: Desbloqueando uma Nova Experiência em Negociação Web3
Gate Alfa é uma plataforma de negociação de ativos em cadeia com um clique lançada pela Gate Exchange.

Por que o Ouro está a subir enquanto o Bitcoin não o acompanha?
O preço internacional do ouro disparou para um máximo histórico de 3430 USD/oz, com um aumento anual de mais de 30%.

Gate Alfa: Uma nova força na cadeia de negociação, abrindo uma nova era de encriptação de investimentos.
Gate Alfa é um módulo de negociação inovador lançado pela exchange Gate em 2025.

Reploy: A Revolução do Desenvolvimento Web3 Impulsionada por IA e o Valor do Token RAI Explicado
Reploy não é apenas uma ferramenta, mas uma evolução do paradigma de desenvolvimento Web3.