Steak Thị trường hôm nay
Steak đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Steak chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6936. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 STEAK, tổng vốn hóa thị trường của Steak tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Steak tính bằng EUR đã tăng €0.01922, biểu thị mức tăng +2.850000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Steak tính bằng EUR là €9.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6502.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEAK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEAK sang EUR là €0.6936 EUR, với sự thay đổi +2.850000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STEAK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEAK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Steak
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STEAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, STEAK/-- Spot is $ and --, and STEAK/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Steak sang Euro
Bảng chuyển đổi STEAK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEAK | 0.69EUR |
2STEAK | 1.38EUR |
3STEAK | 2.08EUR |
4STEAK | 2.77EUR |
5STEAK | 3.46EUR |
6STEAK | 4.16EUR |
7STEAK | 4.85EUR |
8STEAK | 5.54EUR |
9STEAK | 6.24EUR |
10STEAK | 6.93EUR |
1000STEAK | 693.64EUR |
5000STEAK | 3,468.24EUR |
10000STEAK | 6,936.49EUR |
50000STEAK | 34,682.48EUR |
100000STEAK | 69,364.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STEAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.44STEAK |
2EUR | 2.88STEAK |
3EUR | 4.32STEAK |
4EUR | 5.76STEAK |
5EUR | 7.2STEAK |
6EUR | 8.64STEAK |
7EUR | 10.09STEAK |
8EUR | 11.53STEAK |
9EUR | 12.97STEAK |
10EUR | 14.41STEAK |
100EUR | 144.16STEAK |
500EUR | 720.82STEAK |
1000EUR | 1,441.64STEAK |
5000EUR | 7,208.24STEAK |
10000EUR | 14,416.49STEAK |
Bảng chuyển đổi số tiền STEAK sang EUR và EUR sang STEAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STEAK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STEAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Steak phổ biến
Steak | 1 STEAK |
---|---|
![]() | $0.77USD |
![]() | €0.69EUR |
![]() | ₹64.68INR |
![]() | Rp11,745.15IDR |
![]() | $1.05CAD |
![]() | £0.58GBP |
![]() | ฿25.54THB |
Steak | 1 STEAK |
---|---|
![]() | ₽71.55RUB |
![]() | R$4.21BRL |
![]() | د.إ2.84AED |
![]() | ₺26.43TRY |
![]() | ¥5.46CNY |
![]() | ¥111.49JPY |
![]() | $6.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEAK = $0.77 USD, 1 STEAK = €0.69 EUR, 1 STEAK = ₹64.68 INR, 1 STEAK = Rp11,745.15 IDR, 1 STEAK = $1.05 CAD, 1 STEAK = £0.58 GBP, 1 STEAK = ฿25.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.8 |
![]() | 0.005237 |
![]() | 0.2309 |
![]() | 557.86 |
![]() | 255.65 |
![]() | 0.8679 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.37 |
![]() | 102,913.14 |
![]() | 2,046.63 |
![]() | 3,377.49 |
![]() | 0.2303 |
![]() | 968.41 |
![]() | 0.005215 |
![]() | 14.63 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Steak (STEAK) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng STEAK của bạn
Nhập số lượng STEAK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Steak hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Steak.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Steak sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Steak sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Steak sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Steak sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Steak sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Steak (STEAK)

Visión general del mercado de ALT Coin y pronóstico de precios para 2025
El precio actual de AltLayer (ALT) es de aproximadamente $0.027, con una capitalización de mercado de $102 millones.

Matchain: La Cadena de bloques de IA que innova en la identificación y soberanía de datos en 2025
Explora Matchain, esta plataforma de Cadena de bloques impulsada por IA está revolucionando la gestión de identificación y la soberanía de datos en Web3.

Actualización de Aerodrome Finance 2025: Estrategias de Yield Farming de Finanzas descentralizadas y comparación de plataformas
Explora el impacto transformador de Aerodrome Finance en Finanzas descentralizadas en 2025.

Resumen del mercado HEADEAL y pronóstico de precios para 2025
HEADEAL, como una capa de protocolo que integra IA y blockchain, se está convirtiendo en el centro de atención para los inversores debido a sus tendencias de precios.

¿Qué es RAY? Explorando el TOKEN central de DeFi del ecosistema Solana
RAY es el Token funcional del intercambio descentralizado Raydium.

Predicción del Precio de Ethereum Classic 2025: Análisis del Mercado de ETC y Perspectivas de Inversión
Explora el potencial de Ethereum Classic en 2025 con nuestro análisis en profundidad.