Symbol Thị trường hôm nay
Symbol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Symbol chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.5159. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,150,964,956.04 XYM, tổng vốn hóa thị trường của Symbol tính bằng UAH là ₴131,202,739,855.2. Trong 24h qua, giá của Symbol tính bằng UAH đã tăng ₴0.01527, biểu thị mức tăng +3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Symbol tính bằng UAH là ₴30.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.3284.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XYM sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XYM sang UAH là ₴0.5159 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +3.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XYM/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XYM/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Symbol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01249 | 3.56% |
The real-time trading price of XYM/USDT Spot is $0.01249, with a 24-hour trading change of 3.56%, XYM/USDT Spot is $0.01249 and 3.56%, and XYM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Symbol sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi XYM sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XYM | 0.51UAH |
2XYM | 1.03UAH |
3XYM | 1.54UAH |
4XYM | 2.06UAH |
5XYM | 2.57UAH |
6XYM | 3.09UAH |
7XYM | 3.61UAH |
8XYM | 4.12UAH |
9XYM | 4.64UAH |
10XYM | 5.15UAH |
1000XYM | 515.94UAH |
5000XYM | 2,579.74UAH |
10000XYM | 5,159.49UAH |
50000XYM | 25,797.47UAH |
100000XYM | 51,594.94UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang XYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.93XYM |
2UAH | 3.87XYM |
3UAH | 5.81XYM |
4UAH | 7.75XYM |
5UAH | 9.69XYM |
6UAH | 11.62XYM |
7UAH | 13.56XYM |
8UAH | 15.5XYM |
9UAH | 17.44XYM |
10UAH | 19.38XYM |
100UAH | 193.81XYM |
500UAH | 969.08XYM |
1000UAH | 1,938.17XYM |
5000UAH | 9,690.87XYM |
10000UAH | 19,381.74XYM |
Bảng chuyển đổi số tiền XYM sang UAH và UAH sang XYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XYM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang XYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Symbol phổ biến
Symbol | 1 XYM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.04INR |
![]() | Rp189.32IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Symbol | 1 XYM |
---|---|
![]() | ₽1.15RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.8JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XYM = $0.01 USD, 1 XYM = €0.01 EUR, 1 XYM = ₹1.04 INR, 1 XYM = Rp189.32 IDR, 1 XYM = $0.02 CAD, 1 XYM = £0.01 GBP, 1 XYM = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5612 |
![]() | 0.0001157 |
![]() | 0.004894 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.05 |
![]() | 0.01883 |
![]() | 0.07174 |
![]() | 12.09 |
![]() | 53.35 |
![]() | 16.24 |
![]() | 45.49 |
![]() | 0.004917 |
![]() | 0.0001157 |
![]() | 3.2 |
![]() | 0.7803 |
![]() | 0.5389 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Symbol của bạn
Nhập số lượng XYM của bạn
Nhập số lượng XYM của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Symbol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Symbol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Symbol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.