Terra Thị trường hôm nay
Terra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Terra chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2065. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 687,660,230 LUNA, tổng vốn hóa thị trường của Terra tính bằng EUR là €127,222,495.78. Trong 24h qua, giá của Terra tính bằng EUR đã tăng €0.03232, biểu thị mức tăng +19.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Terra tính bằng EUR là €16.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.123.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUNA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUNA sang EUR là €0.2065 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +19.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUNA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUNA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Terra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2242 | 16.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2235 | 14.97% |
The real-time trading price of LUNA/USDT Spot is $0.2242, with a 24-hour trading change of 16.04%, LUNA/USDT Spot is $0.2242 and 16.04%, and LUNA/USDT Perpetual is $0.2235 and 14.97%.
Bảng chuyển đổi Terra sang Euro
Bảng chuyển đổi LUNA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUNA | 0.2EUR |
2LUNA | 0.41EUR |
3LUNA | 0.61EUR |
4LUNA | 0.82EUR |
5LUNA | 1.03EUR |
6LUNA | 1.23EUR |
7LUNA | 1.44EUR |
8LUNA | 1.65EUR |
9LUNA | 1.85EUR |
10LUNA | 2.06EUR |
1000LUNA | 206.5EUR |
5000LUNA | 1,032.52EUR |
10000LUNA | 2,065.04EUR |
50000LUNA | 10,325.24EUR |
100000LUNA | 20,650.49EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LUNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.84LUNA |
2EUR | 9.68LUNA |
3EUR | 14.52LUNA |
4EUR | 19.36LUNA |
5EUR | 24.21LUNA |
6EUR | 29.05LUNA |
7EUR | 33.89LUNA |
8EUR | 38.73LUNA |
9EUR | 43.58LUNA |
10EUR | 48.42LUNA |
100EUR | 484.24LUNA |
500EUR | 2,421.24LUNA |
1000EUR | 4,842.49LUNA |
5000EUR | 24,212.49LUNA |
10000EUR | 48,424.98LUNA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUNA sang EUR và EUR sang LUNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LUNA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LUNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Terra phổ biến
Terra | 1 LUNA |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.26INR |
![]() | Rp3,496.62IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.6THB |
Terra | 1 LUNA |
---|---|
![]() | ₽21.3RUB |
![]() | R$1.25BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺7.87TRY |
![]() | ¥1.63CNY |
![]() | ¥33.19JPY |
![]() | $1.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUNA = $0.23 USD, 1 LUNA = €0.21 EUR, 1 LUNA = ₹19.26 INR, 1 LUNA = Rp3,496.62 IDR, 1 LUNA = $0.31 CAD, 1 LUNA = £0.17 GBP, 1 LUNA = ฿7.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.03 |
![]() | 0.005384 |
![]() | 0.2364 |
![]() | 558.08 |
![]() | 234.19 |
![]() | 0.8434 |
![]() | 3.25 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,499.87 |
![]() | 707.61 |
![]() | 2,126.33 |
![]() | 0.2371 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 140.19 |
![]() | 34.35 |
![]() | 483,201.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Terra của bạn
Nhập số lượng LUNA của bạn
Nhập số lượng LUNA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Terra hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Terra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Terra sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Terra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Terra sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Terra sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Terra sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Terra sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Terra (LUNA)

什么是 Luna 代币?了解 Terra 的加密货币指南
什么是 Luna 代币?Luna 是 Terra 生态系统的关键加密货币,旨在创建一个稳定的去中心化支付平台。

LUNA代币:Lynk's Cat项目背后的加密货币网红宠物猫
探索LUNA代币的崛起之路:从推特网红@lynk0x的宠物猫到热门加密货币项目。

gateLive AMA 活动回顾 - Virtuals 的 LUNA
第一个可以证明有感知的AI代理

第一行情|Do Kwon获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟委员会:禁止通过托管钱包进行匿名加密货币交易
Do Kwon 获释使LUNA突破1 USDT;EtherFi 第二期积分活动开启;欧盟批准禁止匿名加密货币交易;美联储暗示6月降息宽松政策可能性增大

Terra LUNA 代币因 Do Kwon 被捕而大幅下跌
Do Kwon在美国面临欺诈指控的诉讼

0915 第一行情 | 合并临近,加密货币多数下跌,继韩国对Terra联合创始人发出逮捕令后LUNA下跌30%
每日币圈资讯行情|昨日热议 - 以太币重回1600大关,而比特币勉强守住2万大关的市场,LUNA在Do Kwons被捕的消息后曾暴跌50%,Tether首席技术官称以太坊可扩展性问题将是一个障碍,SEC可能为代币提供合规途径
Tìm hiểu thêm về Terra (LUNA)

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Dollar Cost Averaging (DCA) là gì ?

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3
