Tokyo Games Token Thị trường hôm nay
Tokyo Games Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TGT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.22. Với nguồn cung lưu hành là 147,460,500 TGT, tổng vốn hóa thị trường của TGT tính bằng INR là ₹27,406,953,538.78. Trong 24h qua, giá của TGT tính bằng INR đã giảm ₹-0.1657, biểu thị mức giảm -6.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TGT tính bằng INR là ₹18.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TGT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TGT sang INR là ₹2.22 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TGT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TGT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Tokyo Games Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02657 | -7.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02666 | -7.37% |
The real-time trading price of TGT/USDT Spot is $0.02657, with a 24-hour trading change of -7.45%, TGT/USDT Spot is $0.02657 and -7.45%, and TGT/USDT Perpetual is $0.02666 and -7.37%.
Bảng chuyển đổi Tokyo Games Token sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi TGT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TGT | 2.22INR |
2TGT | 4.44INR |
3TGT | 6.67INR |
4TGT | 8.89INR |
5TGT | 11.12INR |
6TGT | 13.34INR |
7TGT | 15.57INR |
8TGT | 17.79INR |
9TGT | 20.02INR |
10TGT | 22.24INR |
100TGT | 222.47INR |
500TGT | 1,112.36INR |
1000TGT | 2,224.73INR |
5000TGT | 11,123.67INR |
10000TGT | 22,247.34INR |
Bảng chuyển đổi INR sang TGT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4494TGT |
2INR | 0.8989TGT |
3INR | 1.34TGT |
4INR | 1.79TGT |
5INR | 2.24TGT |
6INR | 2.69TGT |
7INR | 3.14TGT |
8INR | 3.59TGT |
9INR | 4.04TGT |
10INR | 4.49TGT |
1000INR | 449.49TGT |
5000INR | 2,247.45TGT |
10000INR | 4,494.91TGT |
50000INR | 22,474.59TGT |
100000INR | 44,949.19TGT |
Bảng chuyển đổi số tiền TGT sang INR và INR sang TGT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TGT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang TGT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tokyo Games Token phổ biến
Tokyo Games Token | 1 TGT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.22INR |
![]() | Rp403.97IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.88THB |
Tokyo Games Token | 1 TGT |
---|---|
![]() | ₽2.46RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.91TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.83JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TGT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TGT = $0.03 USD, 1 TGT = €0.02 EUR, 1 TGT = ₹2.22 INR, 1 TGT = Rp403.97 IDR, 1 TGT = $0.04 CAD, 1 TGT = £0.02 GBP, 1 TGT = ฿0.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3946 |
![]() | 0.00005704 |
![]() | 0.002388 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009319 |
![]() | 0.04107 |
![]() | 5.98 |
![]() | 22.09 |
![]() | 35.5 |
![]() | 0.002388 |
![]() | 10.01 |
![]() | 3,098.78 |
![]() | 0.00005737 |
![]() | 0.1546 |
![]() | 2.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tokyo Games Token của bạn
Nhập số lượng TGT của bạn
Nhập số lượng TGT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tokyo Games Token hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tokyo Games Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tokyo Games Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tokyo Games Token sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tokyo Games Token sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tokyo Games Token sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tokyo Games Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tokyo Games Token (TGT)

SOL ETF News: July Listing in Sight, Staking Feature Emerges as Key Variable
The industry generally expects that the launch date of the SOL ETF may be significantly advanced to July 2025, rather than the initially anticipated October.

Why Is Crypto Up Today? Multiple Bullish Factors Drive Market Rebound
This wave of rise driven by policy, capital, and technology is reshaping the global allocation logic of funds towards digital assets.

2025 Encryption Bull Run: Current Market Web3 Investment Strategies
In-depth discussion of the bull run in encryption in 2025, exploring Web3 investment strategies, regulatory challenges, and the impact of AI on digital assets.

Epic Ballad: Investment Opportunities in Blockchain Games and EBC Tokens in 2025
Epic Ballad is a mobile game running on the TRON and Solana Blockchains.

What Is the Current Altcoin Market Cap? Outlook for Popular Altcoin Projects in 2025
The current alts market is at the intersection of valuation recovery and technical breakthroughs.

Celestia Crypto Assets: 2025 Purchase, Price, and Scalability Guide
Explore the transformative blockchain scalability of Celestia, TIA token analysis, comparisons with Ethereum, and how to invest.