Trinique Thị trường hôm nay
Trinique đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Trinique chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫28,793.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,533,513 TNQ, tổng vốn hóa thị trường của Trinique tính bằng VND là ₫69,819,452,013,483,430.96. Trong 24h qua, giá của Trinique tính bằng VND đã tăng ₫732.38, biểu thị mức tăng +2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Trinique tính bằng VND là ₫42,574.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,500.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TNQ sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TNQ sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TNQ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TNQ/VND trong ngày qua.
Giao dịch Trinique
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TNQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TNQ/-- Spot is $ and 0%, and TNQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Trinique sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi TNQ sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TNQ | 28,793.14VND |
2TNQ | 57,586.29VND |
3TNQ | 86,379.44VND |
4TNQ | 115,172.59VND |
5TNQ | 143,965.74VND |
6TNQ | 172,758.89VND |
7TNQ | 201,552.04VND |
8TNQ | 230,345.19VND |
9TNQ | 259,138.34VND |
10TNQ | 287,931.49VND |
100TNQ | 2,879,314.9VND |
500TNQ | 14,396,574.52VND |
1000TNQ | 28,793,149.04VND |
5000TNQ | 143,965,745.23VND |
10000TNQ | 287,931,490.47VND |
Bảng chuyển đổi VND sang TNQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00003473TNQ |
2VND | 0.00006946TNQ |
3VND | 0.0001041TNQ |
4VND | 0.0001389TNQ |
5VND | 0.0001736TNQ |
6VND | 0.0002083TNQ |
7VND | 0.0002431TNQ |
8VND | 0.0002778TNQ |
9VND | 0.0003125TNQ |
10VND | 0.0003473TNQ |
10000000VND | 347.3TNQ |
50000000VND | 1,736.52TNQ |
100000000VND | 3,473.04TNQ |
500000000VND | 17,365.24TNQ |
1000000000VND | 34,730.48TNQ |
Bảng chuyển đổi số tiền TNQ sang VND và VND sang TNQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TNQ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang TNQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Trinique phổ biến
Trinique | 1 TNQ |
---|---|
![]() | $1.17USD |
![]() | €1.05EUR |
![]() | ₹97.74INR |
![]() | Rp17,748.59IDR |
![]() | $1.59CAD |
![]() | £0.88GBP |
![]() | ฿38.59THB |
Trinique | 1 TNQ |
---|---|
![]() | ₽108.12RUB |
![]() | R$6.36BRL |
![]() | د.إ4.3AED |
![]() | ₺39.93TRY |
![]() | ¥8.25CNY |
![]() | ¥168.48JPY |
![]() | $9.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TNQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TNQ = $1.17 USD, 1 TNQ = €1.05 EUR, 1 TNQ = ₹97.74 INR, 1 TNQ = Rp17,748.59 IDR, 1 TNQ = $1.59 CAD, 1 TNQ = £0.88 GBP, 1 TNQ = ฿38.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001203 |
![]() | 0.000000196 |
![]() | 0.000008368 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009516 |
![]() | 0.0000317 |
![]() | 0.000144 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.12 |
![]() | 0.0741 |
![]() | 0.1245 |
![]() | 0.000008333 |
![]() | 0.03478 |
![]() | 0.000000196 |
![]() | 0.0005819 |
![]() | 0.007441 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Trinique của bạn
Nhập số lượng TNQ của bạn
Nhập số lượng TNQ của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Trinique hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Trinique.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Trinique sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Trinique sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Trinique sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Trinique sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Trinique sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Trinique (TNQ)

AIDOGE:2025 年 AI 與 Meme 代幣的 DeFi 投資熱潮
AIDOGE 是 2025 年加密貨幣市場中備受矚目的 Meme 代幣

幣本位超額儲備:2025 年 DeFi 與區塊鏈投資的核心優勢
幣本位超額儲備是指區塊鏈項目或 DeFi 協議持有的加密資產

Gate Wallet 全新上線BountyDrop:一站式空投任務集結地,讓贏取 Web3 獎勵更簡單
BountyDrop,爲你打造一站式的鏈上空投互動中心。

Gate Wallet BountyDrop:參與 CESS Network 空投,瓜分$50,000 CESS 代幣
用戶使用Gate錢包進入BountyDrop平台,自由參加各項目的交互任務,就有機會提高項目空投獎勵的獲取概率。

Gate Wallet BountyDrop:參與Folks空投,瓜分$20,000 FOLKS 代幣和積分
Folks Finance 是一個跨鏈去中心化金融(DeFi)協議,提供先進的借貸和流動質押解決方案。

釋放 BTC 潛力:Gate 鏈上質押挖礦的創新機遇
Gate 鏈上質押挖礦的創新機遇