USDBChuyển đổi USDB (USDB) sang Indonesian Rupiah (IDR)

USDB/IDR: 1 USDB ≈ Rp15,173.35 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,173.35. Với nguồn cung lưu hành là 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng IDR là Rp93,462,122,380,548,437.39. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng IDR đã giảm Rp-13.81, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng IDR là Rp16,504.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,389.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang IDR

Rp15,173.35-0.091%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi USDB sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi USDB sang IDR

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1USDB
15,173.35IDR
2USDB
30,346.71IDR
3USDB
45,520.07IDR
4USDB
60,693.43IDR
5USDB
75,866.79IDR
6USDB
91,040.14IDR
7USDB
106,213.5IDR
8USDB
121,386.86IDR
9USDB
136,560.22IDR
10USDB
151,733.58IDR
100USDB
1,517,335.82IDR
500USDB
7,586,679.13IDR
1000USDB
15,173,358.27IDR
5000USDB
75,866,791.39IDR
10000USDB
151,733,582.79IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang USDB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1IDR
0.0000659USDB
2IDR
0.0001318USDB
3IDR
0.0001977USDB
4IDR
0.0002636USDB
5IDR
0.0003295USDB
6IDR
0.0003954USDB
7IDR
0.0004613USDB
8IDR
0.0005272USDB
9IDR
0.0005931USDB
10IDR
0.000659USDB
10000000IDR
659.04USDB
50000000IDR
3,295.24USDB
100000000IDR
6,590.49USDB
500000000IDR
32,952.49USDB
1000000000IDR
65,904.98USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang IDR và IDR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.9 EUR, 1 USDB = ₹83.56 INR, 1 USDB = Rp15,173.36 IDR, 1 USDB = $1.36 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001517
logo BTCBTC
0.00000034
logo ETHETH
0.00001788
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01486
logo BNBBNB
0.00005476
logo SOLSOL
0.0002191
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1817
logo ADAADA
0.04663
logo TRXTRX
0.1352
logo STETHSTETH
0.00001785
logo WBTCWBTC
0.000000341
logo SMARTSMART
24.23
logo SUISUI
0.009328
logo LINKLINK
0.002224

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDB của bạn

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.