Validity Thị trường hôm nay
Validity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Validity chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫15,686.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,367,949.07 VAL, tổng vốn hóa thị trường của Validity tính bằng VND là ₫2,072,285,257,266,759.43. Trong 24h qua, giá của Validity tính bằng VND đã tăng ₫1,249.53, biểu thị mức tăng +8.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Validity tính bằng VND là ₫468,073.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫192.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +8.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Validity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Validity sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi VAL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAL | 15,686.92VND |
2VAL | 31,373.85VND |
3VAL | 47,060.77VND |
4VAL | 62,747.7VND |
5VAL | 78,434.62VND |
6VAL | 94,121.55VND |
7VAL | 109,808.48VND |
8VAL | 125,495.4VND |
9VAL | 141,182.33VND |
10VAL | 156,869.25VND |
100VAL | 1,568,692.59VND |
500VAL | 7,843,462.98VND |
1000VAL | 15,686,925.96VND |
5000VAL | 78,434,629.81VND |
10000VAL | 156,869,259.62VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00006374VAL |
2VND | 0.0001274VAL |
3VND | 0.0001912VAL |
4VND | 0.0002549VAL |
5VND | 0.0003187VAL |
6VND | 0.0003824VAL |
7VND | 0.0004462VAL |
8VND | 0.0005099VAL |
9VND | 0.0005737VAL |
10VND | 0.0006374VAL |
10000000VND | 637.47VAL |
50000000VND | 3,187.36VAL |
100000000VND | 6,374.73VAL |
500000000VND | 31,873.67VAL |
1000000000VND | 63,747.35VAL |
Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang VND và VND sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Validity phổ biến
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹53.72INR |
![]() | Rp9,754.93IDR |
![]() | $0.87CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿21.21THB |
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | ₽59.42RUB |
![]() | R$3.5BRL |
![]() | د.إ2.36AED |
![]() | ₺21.95TRY |
![]() | ¥4.54CNY |
![]() | ¥92.6JPY |
![]() | $5.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.64 USD, 1 VAL = €0.58 EUR, 1 VAL = ₹53.72 INR, 1 VAL = Rp9,754.93 IDR, 1 VAL = $0.87 CAD, 1 VAL = £0.48 GBP, 1 VAL = ฿21.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001181 |
![]() | 0.000000194 |
![]() | 0.000008062 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009471 |
![]() | 0.0000315 |
![]() | 0.0001397 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 6.09 |
![]() | 0.07426 |
![]() | 0.121 |
![]() | 0.000008071 |
![]() | 0.03437 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.0005574 |
![]() | 0.00004134 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Validity của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Home Token Price: Current Value and Purchase Guide for 2025
Explore the potential of Home Token: price predictions, buying strategies, market cap analysis, and staking rewards.

Bomb Crypto in 2025: Gameplay, Ecosystem & Web3 Revival
Explore Bomb Crypto’s 2025 comeback with gameplay updates, Web3 ecosystem growth & new P2E dynamics.

What Is KYC? The Strategic Value of Know Your Customer in 2025
Learn how KYC helps secure crypto in 2025 and why its vital for compliance, trust, and user protection.

What is maximal extractable value (MEV)?
MEV refers to the potential profit that miners or validators can extract by reordering, including, or excluding transactions within a block.

Can Shiba Inu reach 1 dollar? 2025 SHIB Token value analysis
Explore the potential of Shiba Inu reaching 1 dollar in 2025.

Bitcoin Index: Comprehensive Analysis and Investment Value
The Bitcoin Index, as an important reference tool in the cryptocurrency market, provides investors and traders with a unified price benchmark.