VMEX Thị trường hôm nay
VMEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VMEX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02374. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,500,000 VMEX, tổng vốn hóa thị trường của VMEX tính bằng BRL là R$452,000.91. Trong 24h qua, giá của VMEX tính bằng BRL đã tăng R$0.0001931, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMEX tính bằng BRL là R$0.6621, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02318.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMEX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMEX sang BRL là R$0.02374 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMEX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMEX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch VMEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VMEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMEX/-- Spot is $ and 0%, and VMEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VMEX sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi VMEX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VMEX | 0.02BRL |
2VMEX | 0.04BRL |
3VMEX | 0.07BRL |
4VMEX | 0.09BRL |
5VMEX | 0.11BRL |
6VMEX | 0.14BRL |
7VMEX | 0.16BRL |
8VMEX | 0.18BRL |
9VMEX | 0.21BRL |
10VMEX | 0.23BRL |
10000VMEX | 237.42BRL |
50000VMEX | 1,187.12BRL |
100000VMEX | 2,374.25BRL |
500000VMEX | 11,871.29BRL |
1000000VMEX | 23,742.59BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang VMEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 42.11VMEX |
2BRL | 84.23VMEX |
3BRL | 126.35VMEX |
4BRL | 168.47VMEX |
5BRL | 210.59VMEX |
6BRL | 252.71VMEX |
7BRL | 294.82VMEX |
8BRL | 336.94VMEX |
9BRL | 379.06VMEX |
10BRL | 421.18VMEX |
100BRL | 4,211.83VMEX |
500BRL | 21,059.19VMEX |
1000BRL | 42,118.38VMEX |
5000BRL | 210,591.94VMEX |
10000BRL | 421,183.88VMEX |
Bảng chuyển đổi số tiền VMEX sang BRL và BRL sang VMEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VMEX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VMEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VMEX phổ biến
VMEX | 1 VMEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp66.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
VMEX | 1 VMEX |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMEX = $0 USD, 1 VMEX = €0 EUR, 1 VMEX = ₹0.36 INR, 1 VMEX = Rp66.22 IDR, 1 VMEX = $0.01 CAD, 1 VMEX = £0 GBP, 1 VMEX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.3 |
![]() | 0.0008925 |
![]() | 0.03822 |
![]() | 91.91 |
![]() | 39.84 |
![]() | 0.1436 |
![]() | 0.5706 |
![]() | 91.96 |
![]() | 423.82 |
![]() | 127.4 |
![]() | 350.25 |
![]() | 0.03834 |
![]() | 0.0008943 |
![]() | 24.99 |
![]() | 6.02 |
![]() | 4.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng VMEX của bạn
Nhập số lượng VMEX của bạn
Nhập số lượng VMEX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VMEX hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VMEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VMEX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VMEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VMEX sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi VMEX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VMEX (VMEX)

Siga las noticias de Bitcoin y capte el pulso de las finanzas digitales
Con la creciente influencia de Bitcoin, cada vez más plataformas están comenzando a ofrecer servicios de noticias sobre Bitcoin

Noticias de la Red Pi: Migración a Mainnet, Expansión del Ecosistema y Perspectivas del Mercado
Desde el lanzamiento de la Mainnet el 20 de febrero de 2025, Pi Network ha estado avanzando gradualmente en el proceso de migración de usuarios y cumplimiento.

Token XRP: Antecedentes, Innovaciones Tecnológicas y Análisis de Tendencias de Precio
XRP, con su eficiente arquitectura tecnológica y el favor de las instituciones financieras, se ha convertido en una presencia única en el mercado de criptomonedas.

El precio de Bitcoin rompe nuevamente por encima de $100,000 — ¿Cuál es la perspectiva para 2025?
Este artículo profundizará en la lógica central impulsora de esta ronda de tendencias del mercado y mirará hacia la tendencia futura de los precios de Bitcoin.

Predicción de precio de Ethereum 2025
Las fluctuaciones de precio de Ethereum siempre atraen la atención de los inversores de criptomonedas.

Intercambio de Bitcoin Ethereum: Una guía de operación integral
Dominar el proceso y la lógica subyacente del intercambio de BTC a ETH es crucial para participar en el mercado de criptomonedas.