VMEX Thị trường hôm nay
VMEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VMEX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.6285. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,500,000 VMEX, tổng vốn hóa thị trường của VMEX tính bằng JPY là ¥316,802,445.68. Trong 24h qua, giá của VMEX tính bằng JPY đã tăng ¥0.005112, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMEX tính bằng JPY là ¥17.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6138.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMEX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMEX sang JPY là ¥0.6285 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMEX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMEX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch VMEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VMEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMEX/-- Spot is $ and 0%, and VMEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VMEX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi VMEX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VMEX | 0.62JPY |
2VMEX | 1.25JPY |
3VMEX | 1.88JPY |
4VMEX | 2.51JPY |
5VMEX | 3.14JPY |
6VMEX | 3.77JPY |
7VMEX | 4.39JPY |
8VMEX | 5.02JPY |
9VMEX | 5.65JPY |
10VMEX | 6.28JPY |
1000VMEX | 628.56JPY |
5000VMEX | 3,142.84JPY |
10000VMEX | 6,285.68JPY |
50000VMEX | 31,428.44JPY |
100000VMEX | 62,856.88JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VMEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.59VMEX |
2JPY | 3.18VMEX |
3JPY | 4.77VMEX |
4JPY | 6.36VMEX |
5JPY | 7.95VMEX |
6JPY | 9.54VMEX |
7JPY | 11.13VMEX |
8JPY | 12.72VMEX |
9JPY | 14.31VMEX |
10JPY | 15.9VMEX |
100JPY | 159.09VMEX |
500JPY | 795.45VMEX |
1000JPY | 1,590.91VMEX |
5000JPY | 7,954.57VMEX |
10000JPY | 15,909.15VMEX |
Bảng chuyển đổi số tiền VMEX sang JPY và JPY sang VMEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VMEX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang VMEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VMEX phổ biến
VMEX | 1 VMEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp66.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
VMEX | 1 VMEX |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMEX = $0 USD, 1 VMEX = €0 EUR, 1 VMEX = ₹0.36 INR, 1 VMEX = Rp66.22 IDR, 1 VMEX = $0.01 CAD, 1 VMEX = £0 GBP, 1 VMEX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.162 |
![]() | 0.00003307 |
![]() | 0.001406 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005377 |
![]() | 0.02114 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.7 |
![]() | 4.72 |
![]() | 13.11 |
![]() | 0.001414 |
![]() | 0.00003325 |
![]() | 0.925 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 0.1571 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng VMEX của bạn
Nhập số lượng VMEX của bạn
Nhập số lượng VMEX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VMEX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VMEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VMEX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VMEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VMEX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi VMEX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VMEX (VMEX)

Siga las noticias de Bitcoin y capte el pulso de las finanzas digitales
Con la creciente influencia de Bitcoin, cada vez más plataformas están comenzando a ofrecer servicios de noticias sobre Bitcoin

Noticias de la Red Pi: Migración a Mainnet, Expansión del Ecosistema y Perspectivas del Mercado
Desde el lanzamiento de la Mainnet el 20 de febrero de 2025, Pi Network ha estado avanzando gradualmente en el proceso de migración de usuarios y cumplimiento.

Token XRP: Antecedentes, Innovaciones Tecnológicas y Análisis de Tendencias de Precio
XRP, con su eficiente arquitectura tecnológica y el favor de las instituciones financieras, se ha convertido en una presencia única en el mercado de criptomonedas.

El precio de Bitcoin rompe nuevamente por encima de $100,000 — ¿Cuál es la perspectiva para 2025?
Este artículo profundizará en la lógica central impulsora de esta ronda de tendencias del mercado y mirará hacia la tendencia futura de los precios de Bitcoin.

Predicción de precio de Ethereum 2025
Las fluctuaciones de precio de Ethereum siempre atraen la atención de los inversores de criptomonedas.

Intercambio de Bitcoin Ethereum: Una guía de operación integral
Dominar el proceso y la lógica subyacente del intercambio de BTC a ETH es crucial para participar en el mercado de criptomonedas.