Voice Thị trường hôm nay
Voice đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voice chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥483.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,134.1 VOICE, tổng vốn hóa thị trường của Voice tính bằng CNY là ¥119,814,309.68. Trong 24h qua, giá của Voice tính bằng CNY đã tăng ¥9.81, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voice tính bằng CNY là ¥3,967.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥62.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOICE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOICE sang CNY là ¥483.49 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOICE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOICE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Voice
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VOICE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOICE/-- Spot is $ and 0%, and VOICE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Voice sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VOICE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOICE | 483.49CNY |
2VOICE | 966.99CNY |
3VOICE | 1,450.49CNY |
4VOICE | 1,933.98CNY |
5VOICE | 2,417.48CNY |
6VOICE | 2,900.98CNY |
7VOICE | 3,384.47CNY |
8VOICE | 3,867.97CNY |
9VOICE | 4,351.47CNY |
10VOICE | 4,834.96CNY |
100VOICE | 48,349.68CNY |
500VOICE | 241,748.43CNY |
1000VOICE | 483,496.86CNY |
5000VOICE | 2,417,484.3CNY |
10000VOICE | 4,834,968.6CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VOICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.002068VOICE |
2CNY | 0.004136VOICE |
3CNY | 0.006204VOICE |
4CNY | 0.008273VOICE |
5CNY | 0.01034VOICE |
6CNY | 0.0124VOICE |
7CNY | 0.01447VOICE |
8CNY | 0.01654VOICE |
9CNY | 0.01861VOICE |
10CNY | 0.02068VOICE |
100000CNY | 206.82VOICE |
500000CNY | 1,034.13VOICE |
1000000CNY | 2,068.26VOICE |
5000000CNY | 10,341.32VOICE |
10000000CNY | 20,682.65VOICE |
Bảng chuyển đổi số tiền VOICE sang CNY và CNY sang VOICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOICE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang VOICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voice phổ biến
Voice | 1 VOICE |
---|---|
![]() | $68.55USD |
![]() | €61.41EUR |
![]() | ₹5,726.83INR |
![]() | Rp1,039,885.38IDR |
![]() | $92.98CAD |
![]() | £51.48GBP |
![]() | ฿2,260.97THB |
Voice | 1 VOICE |
---|---|
![]() | ₽6,334.62RUB |
![]() | R$372.86BRL |
![]() | د.إ251.75AED |
![]() | ₺2,339.78TRY |
![]() | ¥483.5CNY |
![]() | ¥9,871.32JPY |
![]() | $534.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOICE = $68.55 USD, 1 VOICE = €61.41 EUR, 1 VOICE = ₹5,726.83 INR, 1 VOICE = Rp1,039,885.38 IDR, 1 VOICE = $92.98 CAD, 1 VOICE = £51.48 GBP, 1 VOICE = ฿2,260.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.81 |
![]() | 0.000689 |
![]() | 0.02887 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.14 |
![]() | 0.1111 |
![]() | 0.4818 |
![]() | 70.91 |
![]() | 402.76 |
![]() | 256.26 |
![]() | 110.6 |
![]() | 0.02892 |
![]() | 0.0006907 |
![]() | 2.03 |
![]() | 23.6 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voice của bạn
Nhập số lượng VOICE của bạn
Nhập số lượng VOICE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voice hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voice.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voice sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voice sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voice sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voice sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voice sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voice (VOICE)

AIVA Token: How the AI Voice Agent Platform is Revolutionizing Digital Voice Technology
This article delves into how AIVA tokens are leading the AI voice technology revolution.
SOLA Token: A Personalized Voice Assistant on Solana Simplifying Blockchain Operations
SOLA Token is a revolutionary AI voice assistant within the Solana ecosystem that simplifies blockchain operations through natural language conversations.

BLESS Token: The Cryptocurrency Behind TikTok's Viral AI Voiceover
BLESS token is the new digital wealth opportunity behind the popular AI dubbing on Douyin. Learn about the BLESS eco_, investment prospects and integration with AI technology. This article deeply analyzes the value, purchase method and market prospects of BLESS tokens.

CONVO: AI voice conversation experiment on Twitter Spaces
AI-driven voice conversation is bringing revolutionary changes to social media. Convo.wtf _CONVO_ has pioneered a new mode of social interaction by introducing AI narrative Twitter Spaces on Twitter Spaces.