WAXChuyển đổi WAX (WAXP) sang Indian Rupee (INR)

WAXP/INR: 1 WAXP ≈ ₹2.24 INR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng INR là ₹657,873,830,636.73. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng INR đã tăng ₹0.05183, biểu thị mức tăng +2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng INR là ₹231.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang INR

2.24+2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang INR là ₹2.24 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/INR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02652
0.68%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0268
2.25%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02652, with a 24-hour trading change of 0.68%, WAXP/USDT Spot is $0.02652 and 0.68%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.0268 and 2.25%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi WAXP sang INR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WAXP
2.24INR
2WAXP
4.49INR
3WAXP
6.74INR
4WAXP
8.98INR
5WAXP
11.23INR
6WAXP
13.48INR
7WAXP
15.73INR
8WAXP
17.97INR
9WAXP
20.22INR
10WAXP
22.47INR
100WAXP
224.72INR
500WAXP
1,123.64INR
1000WAXP
2,247.29INR
5000WAXP
11,236.45INR
10000WAXP
22,472.9INR

Bảng chuyển đổi INR sang WAXP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1INR
0.4449WAXP
2INR
0.8899WAXP
3INR
1.33WAXP
4INR
1.77WAXP
5INR
2.22WAXP
6INR
2.66WAXP
7INR
3.11WAXP
8INR
3.55WAXP
9INR
4WAXP
10INR
4.44WAXP
1000INR
444.98WAXP
5000INR
2,224.9WAXP
10000INR
4,449.8WAXP
50000INR
22,249.01WAXP
100000INR
44,498.02WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang INR và INR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.03 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.25 INR, 1 WAXP = Rp408.07 IDR, 1 WAXP = $0.04 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.271
logo BTCBTC
0.00005747
logo ETHETH
0.002275
logo XRPXRP
2.28
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.009106
logo SOLSOL
0.03292
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.1
logo ADAADA
7.23
logo TRXTRX
21.73
logo STETHSTETH
0.002282
logo WBTCWBTC
0.00005761
logo SUISUI
1.52
logo LINKLINK
0.3512
logo AVAXAVAX
0.233

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.