WEMIX Thị trường hôm nay
WEMIX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WEMIX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,559,567.61 WEMIX, tổng vốn hóa thị trường của WEMIX tính bằng BRL là R$5,139,506,758.48. Trong 24h qua, giá của WEMIX tính bằng BRL đã tăng R$0.002691, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WEMIX tính bằng BRL là R$134.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.6983.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEMIX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEMIX sang BRL là R$2.23 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WEMIX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEMIX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch WEMIX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4133 | 0.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.414 | -0.05% |
The real-time trading price of WEMIX/USDT Spot is $0.4133, with a 24-hour trading change of 0.16%, WEMIX/USDT Spot is $0.4133 and 0.16%, and WEMIX/USDT Perpetual is $0.414 and -0.05%.
Bảng chuyển đổi WEMIX sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi WEMIX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WEMIX | 2.23BRL |
2WEMIX | 4.47BRL |
3WEMIX | 6.7BRL |
4WEMIX | 8.94BRL |
5WEMIX | 11.18BRL |
6WEMIX | 13.41BRL |
7WEMIX | 15.65BRL |
8WEMIX | 17.88BRL |
9WEMIX | 20.12BRL |
10WEMIX | 22.36BRL |
100WEMIX | 223.6BRL |
500WEMIX | 1,118.04BRL |
1000WEMIX | 2,236.09BRL |
5000WEMIX | 11,180.48BRL |
10000WEMIX | 22,360.96BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang WEMIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.4472WEMIX |
2BRL | 0.8944WEMIX |
3BRL | 1.34WEMIX |
4BRL | 1.78WEMIX |
5BRL | 2.23WEMIX |
6BRL | 2.68WEMIX |
7BRL | 3.13WEMIX |
8BRL | 3.57WEMIX |
9BRL | 4.02WEMIX |
10BRL | 4.47WEMIX |
1000BRL | 447.2WEMIX |
5000BRL | 2,236.03WEMIX |
10000BRL | 4,472.07WEMIX |
50000BRL | 22,360.39WEMIX |
100000BRL | 44,720.79WEMIX |
Bảng chuyển đổi số tiền WEMIX sang BRL và BRL sang WEMIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WEMIX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang WEMIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WEMIX phổ biến
WEMIX | 1 WEMIX |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.34INR |
![]() | Rp6,236.28IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.56THB |
WEMIX | 1 WEMIX |
---|---|
![]() | ₽37.99RUB |
![]() | R$2.24BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.03TRY |
![]() | ¥2.9CNY |
![]() | ¥59.2JPY |
![]() | $3.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEMIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEMIX = $0.41 USD, 1 WEMIX = €0.37 EUR, 1 WEMIX = ₹34.34 INR, 1 WEMIX = Rp6,236.28 IDR, 1 WEMIX = $0.56 CAD, 1 WEMIX = £0.31 GBP, 1 WEMIX = ฿13.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.34 |
![]() | 0.0008778 |
![]() | 0.03647 |
![]() | 91.9 |
![]() | 42.85 |
![]() | 0.1425 |
![]() | 0.6323 |
![]() | 91.95 |
![]() | 27,589.76 |
![]() | 335.99 |
![]() | 547.65 |
![]() | 0.0362 |
![]() | 155.53 |
![]() | 0.000874 |
![]() | 2.49 |
![]() | 0.187 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WEMIX hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WEMIX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WEMIX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WEMIX sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi WEMIX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WEMIX (WEMIX)

从游戏玩法到治理:WEMIX如何革新Web3游戏
WEMIX 正在以传统游戏从未能够的方式将玩家转变为利益相关者

WEMIX/USDT:在Gate上以实时流动性推动Web3游戏经济
WEMIX是WEMIX3.0的原生代币——一个由韩国游戏巨头Wemade构建的高性能Layer-1区块链。

WEMIX:Gate平台上驱动Web3最沉浸式经济的数字引擎
WEMIX是Wemade的创意之作,Wemade是一家以标志性游戏而闻名的韩国老牌游戏发行商

探索Wemix游戏生态系统的创新与应用
Wemix 是一个由韩国游戏开发公司 Wemade 推出的区块链游戏生态系统