Xcad NetworkChuyển đổi Xcad Network (XCAD) sang Brazilian Real (BRL)

XCAD/BRL: 1 XCAD ≈ R$0.3366 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Xcad Network Thị trường hôm nay

Xcad Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Xcad Network chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.3366. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,587,430.54 XCAD, tổng vốn hóa thị trường của Xcad Network tính bằng BRL là R$129,271,874.91. Trong 24h qua, giá của Xcad Network tính bằng BRL đã tăng R$0.005976, biểu thị mức tăng +1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xcad Network tính bằng BRL là R$49.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2937.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCAD sang BRL

R$0.3366+1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCAD sang BRL là R$0.3366 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCAD/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCAD/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Xcad Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Xcad NetworkXCAD/USDT
Giao ngay
$0.0618
1.57%

The real-time trading price of XCAD/USDT Spot is $0.0618, with a 24-hour trading change of 1.57%, XCAD/USDT Spot is $0.0618 and 1.57%, and XCAD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Xcad Network sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi XCAD sang BRL

logo Xcad NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang XCAD

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Xcad Network

Bảng chuyển đổi số tiền XCAD sang BRL và BRL sang XCAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- XCAD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- BRL sang XCAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xcad Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCAD = $0.06 USD, 1 XCAD = €0.06 EUR, 1 XCAD = ₹5.16 INR, 1 XCAD = Rp937.49 IDR, 1 XCAD = $0.08 CAD, 1 XCAD = £0.05 GBP, 1 XCAD = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0008912
logo ETHETH
0.03718
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
36.4
logo BNBBNB
0.1409
logo SOLSOL
0.5304
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
406.68
logo ADAADA
115.65
logo TRXTRX
347.9
logo STETHSTETH
0.03733
logo SUISUI
22.99
logo WBTCWBTC
0.0008951
logo LINKLINK
5.53
logo AVAXAVAX
3.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Xcad Network của bạn

01

Nhập số lượng XCAD của bạn

Nhập số lượng XCAD của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xcad Network hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xcad Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xcad Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Xcad Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xcad Network sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xcad Network sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Xcad Network (XCAD)

Що таке ф'ючерсний контракт на криптовалюту у 2025 році: Посібник для інвесторів Web3

Що таке ф'ючерсний контракт на криптовалюту у 2025 році: Посібник для інвесторів Web3

Досліджуйте майбутнє криптовалютних фьючерсних контрактів у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік [图片]

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік [图片]

Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về Xcad Network (XCAD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.