Xfinance Thị trường hôm nay
Xfinance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xfinance chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5,137.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,771.51 XFI, tổng vốn hóa thị trường của Xfinance tính bằng INR là ₹10,203,424,298. Trong 24h qua, giá của Xfinance tính bằng INR đã tăng ₹66.93, biểu thị mức tăng +1.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xfinance tính bằng INR là ₹67,308.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹51.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Xfinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09465 | 1.68% |
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.09465, with a 24-hour trading change of 1.68%, XFI/USDT Spot is $0.09465 and 1.68%, and XFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xfinance sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XFI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 5,137.85INR |
2XFI | 10,275.71INR |
3XFI | 15,413.57INR |
4XFI | 20,551.43INR |
5XFI | 25,689.28INR |
6XFI | 30,827.14INR |
7XFI | 35,965INR |
8XFI | 41,102.86INR |
9XFI | 46,240.71INR |
10XFI | 51,378.57INR |
100XFI | 513,785.76INR |
500XFI | 2,568,928.8INR |
1000XFI | 5,137,857.6INR |
5000XFI | 25,689,288INR |
10000XFI | 51,378,576INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0001946XFI |
2INR | 0.0003892XFI |
3INR | 0.0005839XFI |
4INR | 0.0007785XFI |
5INR | 0.0009731XFI |
6INR | 0.001167XFI |
7INR | 0.001362XFI |
8INR | 0.001557XFI |
9INR | 0.001751XFI |
10INR | 0.001946XFI |
1000000INR | 194.63XFI |
5000000INR | 973.16XFI |
10000000INR | 1,946.33XFI |
50000000INR | 9,731.68XFI |
100000000INR | 19,463.36XFI |
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang INR và INR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xfinance phổ biến
Xfinance | 1 XFI |
---|---|
![]() | $61.5USD |
![]() | €55.1EUR |
![]() | ₹5,137.86INR |
![]() | Rp932,938.75IDR |
![]() | $83.42CAD |
![]() | £46.19GBP |
![]() | ฿2,028.44THB |
Xfinance | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₽5,683.14RUB |
![]() | R$334.52BRL |
![]() | د.إ225.86AED |
![]() | ₺2,099.14TRY |
![]() | ¥433.77CNY |
![]() | ¥8,856.1JPY |
![]() | $479.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $61.5 USD, 1 XFI = €55.1 EUR, 1 XFI = ₹5,137.86 INR, 1 XFI = Rp932,938.75 IDR, 1 XFI = $83.42 CAD, 1 XFI = £46.19 GBP, 1 XFI = ฿2,028.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.356 |
![]() | 0.00005701 |
![]() | 0.002384 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.81 |
![]() | 0.009332 |
![]() | 0.04179 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.87 |
![]() | 22.11 |
![]() | 0.002391 |
![]() | 9.67 |
![]() | 2,531.07 |
![]() | 0.00005722 |
![]() | 0.153 |
![]() | 2.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xfinance của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfinance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfinance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xfinance sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xfinance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xfinance (XFI)

Gate Alfa: Um módulo inovador que abre uma nova era de na cadeia de negociação.
Este artigo fornecerá uma introdução aprofundada às características principais, vantagens e valor do Gate Alfa para investidores de criptomoedas.

Gate Alfa: Troque SKATE para partilhar um GT de $20,000 e pontos Alpha por tempo limitado.
Gate Alpha lançou a "10ª edição do evento Festival de Pontos", com foco no projeto de infraestrutura de múltiplas máquinas virtuais Skate.

Notícias da Pi Network: A migração da rede principal ultrapassa 85%
Em 2025, a Pi Network finalmente se livrou do rótulo de "projeto experimental.

Explore o Gate Launchpool: stake YBDBD, a gestão financeira GameFi começa
Este artigo combina os detalhes do evento Gate Launchpool para explorar como obter recompensas em tokens YBDBD através do stake.

Solana vs. Ethereum em 2025 — Qual prevalecerá, SOL ou ETH?
A competição entre os dois gigantes Ethereum e Solana entrou em uma fase acirrada.

Comece a sua jornada Web3 com Gate
Este artigo irá aprofundar os valores centrais da Web3 e o papel chave da Gate nisso.