Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.348. Với nguồn cung lưu hành là 19,509,746,932.97 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng TWD là NT$216,839,633,428. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng TWD đã giảm NT$-0.005595, biểu thị mức giảm -1.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng TWD là NT$8.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.07652.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang TWD là NT$0.348 TWD, với sự thay đổi -1.590000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZIL/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01084 | -1.480000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0108 | -2.020000% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01084, with a 24-hour trading change of -1.480000%, ZIL/USDT Spot is $0.01084 and -1.480000%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.0108 and -2.020000%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ZIL sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.34TWD |
2ZIL | 0.69TWD |
3ZIL | 1.04TWD |
4ZIL | 1.39TWD |
5ZIL | 1.74TWD |
6ZIL | 2.08TWD |
7ZIL | 2.43TWD |
8ZIL | 2.78TWD |
9ZIL | 3.13TWD |
10ZIL | 3.48TWD |
1000ZIL | 348.01TWD |
5000ZIL | 1,740.07TWD |
10000ZIL | 3,480.14TWD |
50000ZIL | 17,400.71TWD |
100000ZIL | 34,801.42TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 2.87ZIL |
2TWD | 5.74ZIL |
3TWD | 8.62ZIL |
4TWD | 11.49ZIL |
5TWD | 14.36ZIL |
6TWD | 17.24ZIL |
7TWD | 20.11ZIL |
8TWD | 22.98ZIL |
9TWD | 25.86ZIL |
10TWD | 28.73ZIL |
100TWD | 287.34ZIL |
500TWD | 1,436.72ZIL |
1000TWD | 2,873.44ZIL |
5000TWD | 14,367.22ZIL |
10000TWD | 28,734.45ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang TWD và TWD sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZIL sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp165.3IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.57JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.91 INR, 1 ZIL = Rp165.3 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
BCH chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9671 |
![]() | 0.0001456 |
![]() | 0.006431 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.16 |
![]() | 0.0242 |
![]() | 0.1085 |
![]() | 15.66 |
![]() | 2,762.94 |
![]() | 57.31 |
![]() | 94.63 |
![]() | 0.006435 |
![]() | 27.57 |
![]() | 0.0001458 |
![]() | 0.4204 |
![]() | 0.0323 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang New Taiwan Dollar (TWD)
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Zilliqa (ZIL) Giá Coin: Xu hướng Gần đây, Chiến lược Giao dịch
Zilliqa (ZIL), một nền tảng blockchain có khả năng xử lý cao tận dụng sharding để tăng tính mở rộng

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.