zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang Vanuatu Vatu (VUV)

ZK/VUV: 1 ZK ≈ VT6.12 VUV

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Vanuatu Vatu (VUV) là VT6.12. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng VUV là VT2,654,335,463,383.34. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng VUV đã giảm VT-0.2408, biểu thị mức giảm -3.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng VUV là VT43.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là VT3.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang VUV

VT6.12-3.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang VUV là VT6.12 VUV, với tỷ lệ thay đổi là -3.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/VUV của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/VUV trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.05184
-5.1%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05185
-4.25%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05184, with a 24-hour trading change of -5.1%, ZK/USDT Spot is $0.05184 and -5.1%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05185 and -4.25%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang Vanuatu Vatu

Bảng chuyển đổi ZK sang VUV

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo VUV
1ZK
6.16VUV
2ZK
12.33VUV
3ZK
18.5VUV
4ZK
24.67VUV
5ZK
30.84VUV
6ZK
37.01VUV
7ZK
43.18VUV
8ZK
49.35VUV
9ZK
55.52VUV
10ZK
61.69VUV
100ZK
616.91VUV
500ZK
3,084.57VUV
1000ZK
6,169.15VUV
5000ZK
30,845.75VUV
10000ZK
61,691.51VUV

Bảng chuyển đổi VUV sang ZK

logo VUVSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1VUV
0.162ZK
2VUV
0.3241ZK
3VUV
0.4862ZK
4VUV
0.6483ZK
5VUV
0.8104ZK
6VUV
0.9725ZK
7VUV
1.13ZK
8VUV
1.29ZK
9VUV
1.45ZK
10VUV
1.62ZK
1000VUV
162.09ZK
5000VUV
810.48ZK
10000VUV
1,620.96ZK
50000VUV
8,104.84ZK
100000VUV
16,209.68ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang VUV và VUV sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang VUV, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VUV sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.34 INR, 1 ZK = Rp787.46 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VUV, ETH sang VUV, USDT sang VUV, BNB sang VUV, SOL sang VUV, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VUVVUV
logo GTGT
0.1973
logo BTCBTC
0.00004434
logo ETHETH
0.002314
logo USDTUSDT
4.23
logo XRPXRP
1.93
logo BNBBNB
0.007182
logo SOLSOL
0.02895
logo USDCUSDC
4.23
logo DOGEDOGE
24.37
logo ADAADA
6.13
logo TRXTRX
17.08
logo STETHSTETH
0.002315
logo WBTCWBTC
0.00004444
logo SUISUI
1.29
logo SMARTSMART
3,580.09
logo LINKLINK
0.2996

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vanuatu Vatu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VUV sang GT, VUV sang USDT, VUV sang BTC, VUV sang ETH, VUV sang USBT, VUV sang PEPE, VUV sang EIGEN, VUV sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn Vanuatu Vatu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vanuatu Vatu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Vanuatu Vatu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang VUV theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Vanuatu Vatu (VUV) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Vanuatu Vatu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Vanuatu Vatu?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Vanuatu Vatu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vanuatu Vatu (VUV) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.