Aave BAT v1ABAT sang IDR:Chuyển đổi Aave BAT v1 (ABAT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ABAT/IDR: 1 ABAT ≈ Rp2,339.67 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BAT v1 Thị trường hôm nay

Aave BAT v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABAT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,339.67. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABAT, tổng vốn hóa thị trường của ABAT tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ABAT tính bằng IDR đã giảm Rp-64.1, biểu thị mức giảm -2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABAT tính bằng IDR là Rp28,215.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,630.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABAT sang IDR

Rp2,339.67-2.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABAT sang IDR là Rp2,339.67 IDR, với sự thay đổi -2.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABAT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABAT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Aave BAT v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ABAT/-- Spot is $ and --, and ABAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave BAT v1 sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ABAT sang IDR

logo Aave BAT v1Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ABAT
2,339.67IDR
2ABAT
4,679.34IDR
3ABAT
7,019.02IDR
4ABAT
9,358.69IDR
5ABAT
11,698.36IDR
6ABAT
14,038.04IDR
7ABAT
16,377.71IDR
8ABAT
18,717.39IDR
9ABAT
21,057.06IDR
10ABAT
23,396.73IDR
100ABAT
233,967.38IDR
500ABAT
1,169,836.92IDR
1,000ABAT
2,339,673.84IDR
5,000ABAT
11,698,369.23IDR
10,000ABAT
23,396,738.46IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ABAT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BAT v1
1IDR
0.0004274ABAT
2IDR
0.0008548ABAT
3IDR
0.001282ABAT
4IDR
0.001709ABAT
5IDR
0.002137ABAT
6IDR
0.002564ABAT
7IDR
0.002991ABAT
8IDR
0.003419ABAT
9IDR
0.003846ABAT
10IDR
0.004274ABAT
1,000,000IDR
427.41ABAT
5,000,000IDR
2,137.05ABAT
10,000,000IDR
4,274.1ABAT
50,000,000IDR
21,370.5ABAT
100,000,000IDR
42,741ABAT

Bảng chuyển đổi số tiền ABAT sang IDR và IDR sang ABAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ABAT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang ABAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BAT v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABAT = $0.15 USD, 1 ABAT = €0.14 EUR, 1 ABAT = ₹12.8 INR, 1 ABAT = Rp2,323.53 IDR, 1 ABAT = $0.21 CAD, 1 ABAT = £0.12 GBP, 1 ABAT = ฿5.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001982
logo BTCBTC
0.0000002744
logo ETHETH
0.00000768
logo XRPXRP
0.01035
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00004086
logo SOLSOL
0.0001836
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.71
logo STETHSTETH
0.000007668
logo DOGEDOGE
0.1432
logo TRXTRX
0.09557
logo ADAADA
0.04172
logo WBTCWBTC
0.000000275
logo HYPEHYPE
0.0007435
logo LINKLINK
0.001508

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave BAT v1 (ABAT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ABAT của bạn

Nhập số lượng ABAT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BAT v1 hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BAT v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BAT v1 sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BAT v1 sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BAT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.