Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Forint Hungary (HUF) là Ft279.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,187,150,377.92 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng HUF là Ft3,562,098,184,014,993.13. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng HUF đã tăng Ft19.73, biểu thị mức tăng +7.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng HUF là Ft1,088.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft6.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang HUF là Ft279.32 HUF, với sự thay đổi +7.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/HUF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7945 | +7.76% | |
![]() Giao ngay | $0.000006805 | +5.68% | |
![]() Giao ngay | $0.7966 | +8.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7943 | +7.83% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7945, with a 24-hour trading change of +7.76%, ADA/USDT Spot is $0.7945 and +7.76%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7943 and +7.83%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Forint Hungary
Bảng chuyển đổi ADA sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 280.62HUF |
2ADA | 561.24HUF |
3ADA | 841.87HUF |
4ADA | 1,122.49HUF |
5ADA | 1,403.12HUF |
6ADA | 1,683.74HUF |
7ADA | 1,964.37HUF |
8ADA | 2,244.99HUF |
9ADA | 2,525.61HUF |
10ADA | 2,806.24HUF |
100ADA | 28,062.44HUF |
500ADA | 140,312.2HUF |
1,000ADA | 280,624.4HUF |
5,000ADA | 1,403,122HUF |
10,000ADA | 2,806,244.01HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.003563ADA |
2HUF | 0.007126ADA |
3HUF | 0.01069ADA |
4HUF | 0.01425ADA |
5HUF | 0.01781ADA |
6HUF | 0.02138ADA |
7HUF | 0.02494ADA |
8HUF | 0.0285ADA |
9HUF | 0.03207ADA |
10HUF | 0.03563ADA |
100,000HUF | 356.34ADA |
500,000HUF | 1,781.74ADA |
1,000,000HUF | 3,563.48ADA |
5,000,000HUF | 17,817.4ADA |
10,000,000HUF | 35,634.81ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang HUF và HUF sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HUF sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.79USD |
![]() | €0.71EUR |
![]() | ₹66.22INR |
![]() | Rp12,023.53IDR |
![]() | $1.08CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.14THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽73.24RUB |
![]() | R$4.31BRL |
![]() | د.إ2.91AED |
![]() | ₺27.05TRY |
![]() | ¥5.59CNY |
![]() | ¥114.14JPY |
![]() | $6.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.79 USD, 1 ADA = €0.71 EUR, 1 ADA = ₹66.22 INR, 1 ADA = Rp12,023.53 IDR, 1 ADA = $1.08 CAD, 1 ADA = £0.6 GBP, 1 ADA = ฿26.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
XLM chuyển đổi sang HUF
HYPE chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08401 |
![]() | 0.00001215 |
![]() | 0.0003617 |
![]() | 0.4231 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.001806 |
![]() | 0.008147 |
![]() | 194.74 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.00036 |
![]() | 6.4 |
![]() | 4.2 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.00001216 |
![]() | 3.07 |
![]() | 0.03482 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Forint Hungary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Forint Hungary (HUF)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Forint Hungary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HUF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Forint Hungary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Forint Hungary (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Forint Hungary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Forint Hungary?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Forint Hungary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Forint Hungary (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Cardano Price Today: Trends, Insights, and What ADA Means for the Future of Crypto
Check the live Cardano price (ADA), key market trends, and what it means for crypto’s future.

ADA USDT: Live Price, Market Drivers & Why Cardano Trading Matters
Track ADA/USDT price, explore market factors, and see why Cardano trading is gaining traction.

ADA Price Prediction: Cardano (ADA) Targets $1 — Why This Milestone Remains Within Reach
As the Cardano ecosystem continues to evolve, every aspect from auditing to technological upgrades to regulatory dynamics affects the markets nerves.