EthereumETH sang ZAR:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rand Nam Phi (ZAR)

ETH/ZAR: 1 ETH ≈ R77,845.39 ZAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Rand Nam Phi (ZAR) là R77,845.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,707,912.81 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng ZAR là R165,446,077,457,973.28. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng ZAR đã tăng R7.78, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng ZAR là R85,892.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R7.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZAR

R77,845.39+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZAR là R77,845.39 ZAR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/ZAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$4,415.76
+0.00%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.03757
-0.27%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$4,421.5
+0.11%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,413.25
-0.03%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,415.76, with a 24-hour trading change of +0.00%, ETH/USDT Spot is $4,415.76 and +0.00%, and ETH/USDT Perpetual is $4,413.25 and -0.03%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Rand Nam Phi

Bảng chuyển đổi ETH sang ZAR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo ZAR
1ETH
78,062.13ZAR
2ETH
156,124.26ZAR
3ETH
234,186.4ZAR
4ETH
312,248.53ZAR
5ETH
390,310.67ZAR
6ETH
468,372.8ZAR
7ETH
546,434.93ZAR
8ETH
624,497.07ZAR
9ETH
702,559.2ZAR
10ETH
780,621.34ZAR
100ETH
7,806,213.42ZAR
500ETH
39,031,067.13ZAR
1,000ETH
78,062,134.27ZAR
5,000ETH
390,310,671.38ZAR
10,000ETH
780,621,342.76ZAR

Bảng chuyển đổi ZAR sang ETH

logo ZARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1ZAR
0.00001281ETH
2ZAR
0.00002562ETH
3ZAR
0.00003843ETH
4ZAR
0.00005124ETH
5ZAR
0.00006405ETH
6ZAR
0.00007686ETH
7ZAR
0.00008967ETH
8ZAR
0.0001024ETH
9ZAR
0.0001152ETH
10ZAR
0.0001281ETH
10,000,000ZAR
128.1ETH
50,000,000ZAR
640.51ETH
100,000,000ZAR
1,281.03ETH
500,000,000ZAR
6,405.15ETH
1,000,000,000ZAR
12,810.3ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZAR và ZAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ZAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,421.25 USD, 1 ETH = €3,792.99 EUR, 1 ETH = ₹387,630.88 INR, 1 ETH = Rp71,910,657.69 IDR, 1 ETH = $6,088.95 CAD, 1 ETH = £3,277.03 GBP, 1 ETH = ฿143,374.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZARZAR
logo GTGT
1.61
logo BTCBTC
0.0002415
logo ETHETH
0.006422
logo XRPXRP
9.17
logo USDTUSDT
28.37
logo BNBBNB
0.03398
logo SOLSOL
0.1505
logo USDCUSDC
28.41
logo SMARTSMART
3,807.67
logo STETHSTETH
0.006426
logo DOGEDOGE
123.43
logo ADAADA
30.88
logo TRXTRX
81.56
logo HYPEHYPE
0.6083
logo LINKLINK
1.25
logo WBTCWBTC
0.0002415

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rand Nam Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rand Nam Phi (ZAR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Rand Nam Phi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Rand Nam Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rand Nam Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rand Nam Phi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Rand Nam Phi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rand Nam Phi (ZAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.