FX1SportsFXI sang HKD:Chuyển đổi FX1Sports (FXI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FXI/HKD: 1 FXI ≈ $0.03559 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

FX1Sports Thị trường hôm nay

FX1Sports đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FX1Sports chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03559. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FXI, tổng vốn hóa thị trường của FX1Sports tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của FX1Sports tính bằng HKD đã tăng $0.004817, biểu thị mức tăng +15.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FX1Sports tính bằng HKD là $0.6305, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01069.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXI sang HKD

$0.03559+15.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXI sang HKD là $0.03559 HKD, với sự thay đổi +15.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch FX1Sports

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FXI/-- Spot is $ and --, and FXI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FX1Sports sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FXI sang HKD

logo FX1SportsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FXI
0.03HKD
2FXI
0.07HKD
3FXI
0.1HKD
4FXI
0.14HKD
5FXI
0.17HKD
6FXI
0.21HKD
7FXI
0.24HKD
8FXI
0.28HKD
9FXI
0.32HKD
10FXI
0.35HKD
10,000FXI
355.97HKD
50,000FXI
1,779.88HKD
100,000FXI
3,559.77HKD
500,000FXI
17,798.85HKD
1,000,000FXI
35,597.7HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FXI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo FX1Sports
1HKD
28.09FXI
2HKD
56.18FXI
3HKD
84.27FXI
4HKD
112.36FXI
5HKD
140.45FXI
6HKD
168.55FXI
7HKD
196.64FXI
8HKD
224.73FXI
9HKD
252.82FXI
10HKD
280.91FXI
100HKD
2,809.16FXI
500HKD
14,045.84FXI
1,000HKD
28,091.69FXI
5,000HKD
140,458.48FXI
10,000HKD
280,916.96FXI

Bảng chuyển đổi số tiền FXI sang HKD và HKD sang FXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FXI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FX1Sports phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXI = $0 USD, 1 FXI = €0 EUR, 1 FXI = ₹0.4 INR, 1 FXI = Rp74.39 IDR, 1 FXI = $0.01 CAD, 1 FXI = £0 GBP, 1 FXI = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.0005473
logo ETHETH
0.01324
logo XRPXRP
20.81
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07154
logo SOLSOL
0.3221
logo USDCUSDC
63.99
logo SMARTSMART
11,421.69
logo STETHSTETH
0.01329
logo DOGEDOGE
267.67
logo TRXTRX
174.81
logo ADAADA
68.58
logo LINKLINK
2.36
logo HYPEHYPE
1.44
logo WBTCWBTC
0.0005468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FX1Sports (FXI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FXI của bạn

Nhập số lượng FXI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FX1Sports hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FX1Sports.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FX1Sports sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FX1Sports sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FX1Sports sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FX1Sports sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi FX1Sports sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.