Gold FeverNGL sang IDR:Chuyển đổi Gold Fever (NGL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NGL/IDR: 1 NGL ≈ Rp164.38 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Gold Fever Thị trường hôm nay

Gold Fever đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGL chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp164.38. Với nguồn cung lưu hành là 40,994,077.75 NGL, tổng vốn hóa thị trường của NGL tính bằng IDR là Rp109,607,371,272,166.89. Trong 24h qua, giá của NGL tính bằng IDR đã giảm Rp-4.11, biểu thị mức giảm -2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGL tính bằng IDR là Rp161,997.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp102.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGL sang IDR

Rp164.38-2.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGL sang IDR là Rp164.38 IDR, với sự thay đổi -2.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Gold Fever

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gold FeverNGL/USDT
Giao ngay
$0.0101
-2.45%

The real-time trading price of NGL/USDT Spot is $0.0101, with a 24-hour trading change of -2.45%, NGL/USDT Spot is $0.0101 and -2.45%, and NGL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gold Fever sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NGL sang IDR

logo Gold FeverSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NGL
164.38IDR
2NGL
328.77IDR
3NGL
493.16IDR
4NGL
657.55IDR
5NGL
821.94IDR
6NGL
986.32IDR
7NGL
1,150.71IDR
8NGL
1,315.1IDR
9NGL
1,479.49IDR
10NGL
1,643.88IDR
100NGL
16,438.81IDR
500NGL
82,194.06IDR
1,000NGL
164,388.12IDR
5,000NGL
821,940.64IDR
10,000NGL
1,643,881.29IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NGL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Gold Fever
1IDR
0.006083NGL
2IDR
0.01216NGL
3IDR
0.01824NGL
4IDR
0.02433NGL
5IDR
0.03041NGL
6IDR
0.03649NGL
7IDR
0.04258NGL
8IDR
0.04866NGL
9IDR
0.05474NGL
10IDR
0.06083NGL
100,000IDR
608.31NGL
500,000IDR
3,041.58NGL
1,000,000IDR
6,083.16NGL
5,000,000IDR
30,415.82NGL
10,000,000IDR
60,831.64NGL

Bảng chuyển đổi số tiền NGL sang IDR và IDR sang NGL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NGL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gold Fever phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGL = $0.01 USD, 1 NGL = €0.01 EUR, 1 NGL = ₹0.89 INR, 1 NGL = Rp164.39 IDR, 1 NGL = $0.01 CAD, 1 NGL = £0.01 GBP, 1 NGL = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001758
logo BTCBTC
0.0000002612
logo ETHETH
0.000006979
logo XRPXRP
0.009865
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003703
logo SOLSOL
0.0001648
logo USDCUSDC
0.03076
logo SMARTSMART
4.23
logo STETHSTETH
0.000007033
logo DOGEDOGE
0.1348
logo ADAADA
0.03378
logo TRXTRX
0.08779
logo HYPEHYPE
0.0006602
logo WBTCWBTC
0.0000002617
logo LINKLINK
0.001421

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gold Fever (NGL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NGL của bạn

Nhập số lượng NGL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Fever hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Fever.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Fever sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Fever sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Fever sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Fever sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Fever sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gold Fever (NGL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.