GranaryGRAIN sang CAD:Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Đô la Canada (CAD)

GRAIN/CAD: 1 GRAIN ≈ $0.001485 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Granary chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.001485. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 240,333,246.38 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của Granary tính bằng CAD là $491,805.18. Trong 24h qua, giá của Granary tính bằng CAD đã tăng $0.00003198, biểu thị mức tăng +2.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Granary tính bằng CAD là $0.09184, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005849.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang CAD

$0.001485+2.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang CAD là $0.001485 CAD, với sự thay đổi +2.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIN/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRAIN/-- Spot is $ and --, and GRAIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Granary sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi GRAIN sang CAD

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1GRAIN
0CAD
2GRAIN
0CAD
3GRAIN
0CAD
4GRAIN
0CAD
5GRAIN
0CAD
6GRAIN
0CAD
7GRAIN
0.01CAD
8GRAIN
0.01CAD
9GRAIN
0.01CAD
10GRAIN
0.01CAD
100,000GRAIN
148.58CAD
500,000GRAIN
742.93CAD
1,000,000GRAIN
1,485.87CAD
5,000,000GRAIN
7,429.37CAD
10,000,000GRAIN
14,858.74CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang GRAIN

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1CAD
673GRAIN
2CAD
1,346GRAIN
3CAD
2,019.01GRAIN
4CAD
2,692.01GRAIN
5CAD
3,365.02GRAIN
6CAD
4,038.02GRAIN
7CAD
4,711.02GRAIN
8CAD
5,384.03GRAIN
9CAD
6,057.03GRAIN
10CAD
6,730.04GRAIN
100CAD
67,300.41GRAIN
500CAD
336,502.09GRAIN
1,000CAD
673,004.18GRAIN
5,000CAD
3,365,020.94GRAIN
10,000CAD
6,730,041.89GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang CAD và CAD sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GRAIN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.09 INR, 1 GRAIN = Rp17.55 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.61
logo BTCBTC
0.002951
logo ETHETH
0.07649
logo XRPXRP
110.85
logo USDTUSDT
362.91
logo BNBBNB
0.4288
logo SOLSOL
1.8
logo SMARTSMART
40,003.9
logo USDCUSDC
363.2
logo STETHSTETH
0.07686
logo DOGEDOGE
1,485.19
logo TRXTRX
1,002.58
logo ADAADA
407.69
logo LINKLINK
15.07
logo WBTCWBTC
0.002948
logo HYPEHYPE
7.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.