GranaryGRAIN sang HKD:Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GRAIN/HKD: 1 GRAIN ≈ $0.00616 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Granary chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00616. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 240,333,246.38 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của Granary tính bằng HKD là $11,536,327.55. Trong 24h qua, giá của Granary tính bằng HKD đã tăng $0.00001536, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Granary tính bằng HKD là $0.5196, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003309.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang HKD

$0.00616+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang HKD là $0.00616 HKD, với sự thay đổi +0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRAIN/-- Spot is $ and --, and GRAIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Granary sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GRAIN sang HKD

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRAIN
0HKD
2GRAIN
0.01HKD
3GRAIN
0.01HKD
4GRAIN
0.02HKD
5GRAIN
0.03HKD
6GRAIN
0.03HKD
7GRAIN
0.04HKD
8GRAIN
0.04HKD
9GRAIN
0.05HKD
10GRAIN
0.06HKD
100,000GRAIN
616.08HKD
500,000GRAIN
3,080.4HKD
1,000,000GRAIN
6,160.81HKD
5,000,000GRAIN
30,804.07HKD
10,000,000GRAIN
61,608.15HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRAIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1HKD
162.31GRAIN
2HKD
324.63GRAIN
3HKD
486.94GRAIN
4HKD
649.26GRAIN
5HKD
811.58GRAIN
6HKD
973.89GRAIN
7HKD
1,136.21GRAIN
8HKD
1,298.52GRAIN
9HKD
1,460.84GRAIN
10HKD
1,623.16GRAIN
100HKD
16,231.61GRAIN
500HKD
81,158.08GRAIN
1,000HKD
162,316.16GRAIN
5,000HKD
811,580.82GRAIN
10,000HKD
1,623,161.65GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang HKD và HKD sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GRAIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.07 INR, 1 GRAIN = Rp12 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005487
logo ETHETH
0.01522
logo XRPXRP
19.48
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07942
logo SOLSOL
0.3535
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,444.75
logo STETHSTETH
0.01528
logo DOGEDOGE
268.12
logo TRXTRX
190.86
logo ADAADA
79.37
logo WBTCWBTC
0.000549
logo HYPEHYPE
1.46
logo LINKLINK
3.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.