NGMINGMI sang HKD:Chuyển đổi NGMI (NGMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NGMI/HKD: 1 NGMI ≈ $0.00007651 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NGMI Thị trường hôm nay

NGMI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGMI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00007651. Với nguồn cung lưu hành là 0 NGMI, tổng vốn hóa thị trường của NGMI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NGMI tính bằng HKD đã giảm $-0.00000005895, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGMI tính bằng HKD là $0.6385, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00004713.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGMI sang HKD

$0.00007651-0.077%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGMI sang HKD là $0.00007651 HKD, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NGMI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGMI/-- Spot is $ and --, and NGMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NGMI sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NGMI sang HKD

logo NGMISố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NGMI
0HKD
2NGMI
0HKD
3NGMI
0HKD
4NGMI
0HKD
5NGMI
0HKD
6NGMI
0HKD
7NGMI
0HKD
8NGMI
0HKD
9NGMI
0HKD
10NGMI
0HKD
10,000,000NGMI
765.11HKD
50,000,000NGMI
3,825.57HKD
100,000,000NGMI
7,651.15HKD
500,000,000NGMI
38,255.77HKD
1,000,000,000NGMI
76,511.54HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NGMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NGMI
1HKD
13,069.92NGMI
2HKD
26,139.84NGMI
3HKD
39,209.76NGMI
4HKD
52,279.68NGMI
5HKD
65,349.61NGMI
6HKD
78,419.53NGMI
7HKD
91,489.45NGMI
8HKD
104,559.37NGMI
9HKD
117,629.3NGMI
10HKD
130,699.22NGMI
100HKD
1,306,992.24NGMI
500HKD
6,534,961.23NGMI
1,000HKD
13,069,922.46NGMI
5,000HKD
65,349,612.32NGMI
10,000HKD
130,699,224.64NGMI

Bảng chuyển đổi số tiền NGMI sang HKD và HKD sang NGMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 NGMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NGMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NGMI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGMI = $0 USD, 1 NGMI = €0 EUR, 1 NGMI = ₹0 INR, 1 NGMI = Rp0.15 IDR, 1 NGMI = $0 CAD, 1 NGMI = £0 GBP, 1 NGMI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005492
logo ETHETH
0.0152
logo XRPXRP
19.54
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07946
logo SOLSOL
0.3557
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,394.83
logo STETHSTETH
0.01525
logo DOGEDOGE
263.82
logo TRXTRX
191.32
logo ADAADA
79.08
logo WBTCWBTC
0.0005496
logo HYPEHYPE
1.47
logo LINKLINK
3.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NGMI (NGMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NGMI của bạn

Nhập số lượng NGMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NGMI hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NGMI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NGMI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NGMI sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NGMI sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NGMI sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NGMI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về NGMI (NGMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.