Ondo US Dollar YieldUSDY sang EUR:Chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) sang Euro (EUR)

USDY/EUR: 1 USDY ≈ €0.9675 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ondo US Dollar Yield Thị trường hôm nay

Ondo US Dollar Yield đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9675. Với nguồn cung lưu hành là 627,771,536.28 USDY, tổng vốn hóa thị trường của USDY tính bằng EUR là €544,182,346.75. Trong 24h qua, giá của USDY tính bằng EUR đã giảm €-0.007606, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDY tính bằng EUR là €1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8369.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDY sang EUR

0.9675-0.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDY sang EUR là €0.9675 EUR, với sự thay đổi -0.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ondo US Dollar Yield

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDY/-- Spot is $ and --, and USDY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang Euro

Bảng chuyển đổi USDY sang EUR

logo Ondo US Dollar YieldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDY
0.96EUR
2USDY
1.93EUR
3USDY
2.9EUR
4USDY
3.87EUR
5USDY
4.83EUR
6USDY
5.8EUR
7USDY
6.77EUR
8USDY
7.74EUR
9USDY
8.7EUR
10USDY
9.67EUR
1,000USDY
967.57EUR
5,000USDY
4,837.86EUR
10,000USDY
9,675.72EUR
50,000USDY
48,378.6EUR
100,000USDY
96,757.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ondo US Dollar Yield
1EUR
1.03USDY
2EUR
2.06USDY
3EUR
3.1USDY
4EUR
4.13USDY
5EUR
5.16USDY
6EUR
6.2USDY
7EUR
7.23USDY
8EUR
8.26USDY
9EUR
9.3USDY
10EUR
10.33USDY
100EUR
103.35USDY
500EUR
516.75USDY
1,000EUR
1,033.51USDY
5,000EUR
5,167.57USDY
10,000EUR
10,335.14USDY

Bảng chuyển đổi số tiền USDY sang EUR và EUR sang USDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ondo US Dollar Yield phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDY = $1.08 USD, 1 USDY = €0.97 EUR, 1 USDY = ₹90.23 INR, 1 USDY = Rp16,383.31 IDR, 1 USDY = $1.46 CAD, 1 USDY = £0.81 GBP, 1 USDY = ฿35.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.5
logo BTCBTC
0.004754
logo ETHETH
0.1317
logo XRPXRP
167.89
logo USDTUSDT
557.98
logo BNBBNB
0.6831
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,873.21
logo STETHSTETH
0.1319
logo DOGEDOGE
2,356.63
logo TRXTRX
1,654.75
logo ADAADA
689.35
logo WBTCWBTC
0.004749
logo HYPEHYPE
12.87
logo XLMXLM
1,223.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDY của bạn

Nhập số lượng USDY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo US Dollar Yield hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo US Dollar Yield.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo US Dollar Yield sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo US Dollar Yield sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo US Dollar Yield sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo US Dollar Yield (USDY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.