OnooksOOKS sang INR:Chuyển đổi Onooks (OOKS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OOKS/INR: 1 OOKS ≈ ₹14.96 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Onooks Thị trường hôm nay

Onooks đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Onooks chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹14.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,221,615.47 OOKS, tổng vốn hóa thị trường của Onooks tính bằng INR là ₹14,722,258,356.12. Trong 24h qua, giá của Onooks tính bằng INR đã tăng ₹0.008225, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onooks tính bằng INR là ₹161.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOKS sang INR

14.96+0.055%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOKS sang INR là ₹14.96 INR, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OOKS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOKS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Onooks

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OOKS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OOKS/-- Spot is $ and --, and OOKS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Onooks sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OOKS sang INR

logo OnooksSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OOKS
14.96INR
2OOKS
29.92INR
3OOKS
44.89INR
4OOKS
59.85INR
5OOKS
74.81INR
6OOKS
89.78INR
7OOKS
104.74INR
8OOKS
119.71INR
9OOKS
134.67INR
10OOKS
149.63INR
100OOKS
1,496.39INR
500OOKS
7,481.96INR
1,000OOKS
14,963.93INR
5,000OOKS
74,819.66INR
10,000OOKS
149,639.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang OOKS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Onooks
1INR
0.06682OOKS
2INR
0.1336OOKS
3INR
0.2004OOKS
4INR
0.2673OOKS
5INR
0.3341OOKS
6INR
0.4009OOKS
7INR
0.4677OOKS
8INR
0.5346OOKS
9INR
0.6014OOKS
10INR
0.6682OOKS
10,000INR
668.27OOKS
50,000INR
3,341.36OOKS
100,000INR
6,682.73OOKS
500,000INR
33,413.67OOKS
1,000,000INR
66,827.35OOKS

Bảng chuyển đổi số tiền OOKS sang INR và INR sang OOKS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OOKS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang OOKS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onooks phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOKS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOKS = $0.17 USD, 1 OOKS = €0.15 EUR, 1 OOKS = ₹14.96 INR, 1 OOKS = Rp2,776.01 IDR, 1 OOKS = $0.24 CAD, 1 OOKS = £0.13 GBP, 1 OOKS = ฿5.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3209
logo BTCBTC
0.00004847
logo ETHETH
0.001275
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006688
logo SOLSOL
0.02984
logo SMARTSMART
729.81
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001278
logo DOGEDOGE
24.47
logo ADAADA
5.98
logo TRXTRX
16.21
logo LINKLINK
0.2214
logo HYPEHYPE
0.1229
logo WBTCWBTC
0.0000484

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Onooks (OOKS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OOKS của bạn

Nhập số lượng OOKS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onooks hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onooks.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onooks sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onooks sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onooks sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onooks sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onooks sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.