OrchidOXT sang EUR:Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Euro (EUR)

OXT/EUR: 1 OXT ≈ €0.04738 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Orchid Thị trường hôm nay

Orchid đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OXT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04738. Với nguồn cung lưu hành là 591,544,728.95 OXT, tổng vốn hóa thị trường của OXT tính bằng EUR là €24,045,619.34. Trong 24h qua, giá của OXT tính bằng EUR đã giảm €-0.003328, biểu thị mức giảm -6.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OXT tính bằng EUR là €0.8802, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04002.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang EUR

0.04738-6.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang EUR là €0.04738 EUR, với sự thay đổi -6.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OXT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Orchid

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrchidOXT/USDT
Giao ngay
$0.05499
-6.49%
logo OrchidOXT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05491
-6.66%

The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.05499, with a 24-hour trading change of -6.49%, OXT/USDT Spot is $0.05499 and -6.49%, and OXT/USDT Perpetual is $0.05491 and -6.66%.

Bảng chuyển đổi Orchid sang Euro

Bảng chuyển đổi OXT sang EUR

logo OrchidSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OXT
0.04EUR
2OXT
0.09EUR
3OXT
0.14EUR
4OXT
0.18EUR
5OXT
0.23EUR
6OXT
0.28EUR
7OXT
0.33EUR
8OXT
0.37EUR
9OXT
0.42EUR
10OXT
0.47EUR
10,000OXT
473.81EUR
50,000OXT
2,369.09EUR
100,000OXT
4,738.18EUR
500,000OXT
23,690.9EUR
1,000,000OXT
47,381.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OXT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Orchid
1EUR
21.1OXT
2EUR
42.21OXT
3EUR
63.31OXT
4EUR
84.42OXT
5EUR
105.52OXT
6EUR
126.63OXT
7EUR
147.73OXT
8EUR
168.84OXT
9EUR
189.94OXT
10EUR
211.05OXT
100EUR
2,110.51OXT
500EUR
10,552.57OXT
1,000EUR
21,105.14OXT
5,000EUR
105,525.71OXT
10,000EUR
211,051.42OXT

Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang EUR và EUR sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orchid phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.06 USD, 1 OXT = €0.05 EUR, 1 OXT = ₹4.84 INR, 1 OXT = Rp898.3 IDR, 1 OXT = $0.08 CAD, 1 OXT = £0.04 GBP, 1 OXT = ฿1.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.53
logo BTCBTC
0.004889
logo ETHETH
0.1257
logo XRPXRP
186.38
logo USDTUSDT
582.23
logo BNBBNB
0.6847
logo SOLSOL
2.98
logo SMARTSMART
68,652.49
logo USDCUSDC
583.22
logo STETHSTETH
0.1264
logo DOGEDOGE
2,531.46
logo TRXTRX
1,623.44
logo ADAADA
628.24
logo HYPEHYPE
11.82
logo LINKLINK
25.84
logo WBTCWBTC
0.004889

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Orchid (OXT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OXT của bạn

Nhập số lượng OXT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.