OTX EXCHANGEOTX sang INR:Chuyển đổi OTX EXCHANGE (OTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OTX/INR: 1 OTX ≈ ₹0.01362 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OTX EXCHANGE Thị trường hôm nay

OTX EXCHANGE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OTX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01362. Với nguồn cung lưu hành là 0 OTX, tổng vốn hóa thị trường của OTX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của OTX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0005095, biểu thị mức giảm -3.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OTX tính bằng INR là ₹186.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.005753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OTX sang INR

0.01362-3.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OTX sang INR là ₹0.01362 INR, với sự thay đổi -3.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch OTX EXCHANGE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OTX/-- Spot is $ and --, and OTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OTX EXCHANGE sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OTX sang INR

logo OTX EXCHANGESố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OTX
0.01INR
2OTX
0.02INR
3OTX
0.04INR
4OTX
0.05INR
5OTX
0.06INR
6OTX
0.08INR
7OTX
0.09INR
8OTX
0.1INR
9OTX
0.12INR
10OTX
0.13INR
10,000OTX
136.26INR
50,000OTX
681.31INR
100,000OTX
1,362.63INR
500,000OTX
6,813.18INR
1,000,000OTX
13,626.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang OTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OTX EXCHANGE
1INR
73.38OTX
2INR
146.77OTX
3INR
220.16OTX
4INR
293.54OTX
5INR
366.93OTX
6INR
440.32OTX
7INR
513.7OTX
8INR
587.09OTX
9INR
660.48OTX
10INR
733.87OTX
100INR
7,338.71OTX
500INR
36,693.55OTX
1,000INR
73,387.11OTX
5,000INR
366,935.56OTX
10,000INR
733,871.12OTX

Bảng chuyển đổi số tiền OTX sang INR và INR sang OTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OTX EXCHANGE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OTX = $0 USD, 1 OTX = €0 EUR, 1 OTX = ₹0.01 INR, 1 OTX = Rp2.53 IDR, 1 OTX = $0 CAD, 1 OTX = £0 GBP, 1 OTX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3173
logo BTCBTC
0.00005045
logo ETHETH
0.00134
logo XRPXRP
1.97
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006752
logo SOLSOL
0.03118
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
1,038.76
logo STETHSTETH
0.001345
logo TRXTRX
16.23
logo DOGEDOGE
26.4
logo ADAADA
6.62
logo LINKLINK
0.2261
logo WBTCWBTC
0.00005046
logo HYPEHYPE
0.1381

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OTX EXCHANGE (OTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OTX của bạn

Nhập số lượng OTX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OTX EXCHANGE hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OTX EXCHANGE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OTX EXCHANGE sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OTX EXCHANGE sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OTX EXCHANGE sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OTX EXCHANGE sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OTX EXCHANGE sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.