Phoenix Global [OLD]PHB sang IDR:Chuyển đổi Phoenix Global [OLD] (PHB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PHB/IDR: 1 PHB ≈ Rp148.91 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Global [OLD] Thị trường hôm nay

Phoenix Global [OLD] đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phoenix Global [OLD] chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp148.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,386,665,894.25 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix Global [OLD] tính bằng IDR là Rp8,202,666,720,812,274.73. Trong 24h qua, giá của Phoenix Global [OLD] tính bằng IDR đã tăng Rp0.0521, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix Global [OLD] tính bằng IDR là Rp15,090.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp18.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang IDR

Rp148.91+0.035%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang IDR là Rp148.91 IDR, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix Global [OLD]

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Phoenix Global [OLD]PHB/USDT
Giao ngay
$0.5654
-5.35%
logo Phoenix Global [OLD]PHB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5652
-5.39%

The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.5654, with a 24-hour trading change of -5.35%, PHB/USDT Spot is $0.5654 and -5.35%, and PHB/USDT Perpetual is $0.5652 and -5.39%.

Bảng chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PHB sang IDR

logo Phoenix Global [OLD]Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PHB
148.91IDR
2PHB
297.82IDR
3PHB
446.74IDR
4PHB
595.65IDR
5PHB
744.56IDR
6PHB
893.48IDR
7PHB
1,042.39IDR
8PHB
1,191.3IDR
9PHB
1,340.22IDR
10PHB
1,489.13IDR
100PHB
14,891.36IDR
500PHB
74,456.82IDR
1,000PHB
148,913.65IDR
5,000PHB
744,568.27IDR
10,000PHB
1,489,136.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PHB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix Global [OLD]
1IDR
0.006715PHB
2IDR
0.01343PHB
3IDR
0.02014PHB
4IDR
0.02686PHB
5IDR
0.03357PHB
6IDR
0.04029PHB
7IDR
0.047PHB
8IDR
0.05372PHB
9IDR
0.06043PHB
10IDR
0.06715PHB
100,000IDR
671.53PHB
500,000IDR
3,357.65PHB
1,000,000IDR
6,715.3PHB
5,000,000IDR
33,576.5PHB
10,000,000IDR
67,153PHB

Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang IDR và IDR sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix Global [OLD] phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.01 USD, 1 PHB = €0.01 EUR, 1 PHB = ₹0.8 INR, 1 PHB = Rp148.91 IDR, 1 PHB = $0.01 CAD, 1 PHB = £0.01 GBP, 1 PHB = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001785
logo BTCBTC
0.000000267
logo ETHETH
0.000007114
logo XRPXRP
0.01031
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003675
logo SOLSOL
0.0001686
logo USDCUSDC
0.03075
logo SMARTSMART
4.28
logo STETHSTETH
0.000007144
logo DOGEDOGE
0.1376
logo ADAADA
0.03388
logo TRXTRX
0.08868
logo LINKLINK
0.001226
logo WBTCWBTC
0.0000002667
logo HYPEHYPE
0.0007079

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phoenix Global [OLD] (PHB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PHB của bạn

Nhập số lượng PHB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix Global [OLD] hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix Global [OLD].

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix Global [OLD] sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix Global [OLD] sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix Global [OLD] sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tìm hiểu thêm về Phoenix Global [OLD] (PHB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.