SEEDSEED sang CNY:Chuyển đổi SEED (SEED) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SEED/CNY: 1 SEED ≈ ¥0.111 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SEED Thị trường hôm nay

SEED đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SEED chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.111. Với nguồn cung lưu hành là 20,000,000 SEED, tổng vốn hóa thị trường của SEED tính bằng CNY là ¥15,928,478.4. Trong 24h qua, giá của SEED tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0006107, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SEED tính bằng CNY là ¥2.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01712.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SEED sang CNY

¥0.111-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SEED sang CNY là ¥0.111 CNY, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SEED/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SEED/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SEED

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SEED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SEED/-- Spot is $ and --, and SEED/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi SEED sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SEED sang CNY

logo SEEDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SEED
0.11CNY
2SEED
0.22CNY
3SEED
0.33CNY
4SEED
0.44CNY
5SEED
0.55CNY
6SEED
0.66CNY
7SEED
0.77CNY
8SEED
0.88CNY
9SEED
0.99CNY
10SEED
1.11CNY
1,000SEED
111CNY
5,000SEED
555.04CNY
10,000SEED
1,110.09CNY
50,000SEED
5,550.45CNY
100,000SEED
11,100.91CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SEED

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SEED
1CNY
9SEED
2CNY
18.01SEED
3CNY
27.02SEED
4CNY
36.03SEED
5CNY
45.04SEED
6CNY
54.04SEED
7CNY
63.05SEED
8CNY
72.06SEED
9CNY
81.07SEED
10CNY
90.08SEED
100CNY
900.82SEED
500CNY
4,504.13SEED
1,000CNY
9,008.26SEED
5,000CNY
45,041.33SEED
10,000CNY
90,082.67SEED

Bảng chuyển đổi số tiền SEED sang CNY và CNY sang SEED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SEED sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SEED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SEED phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SEED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SEED = $0.02 USD, 1 SEED = €0.01 EUR, 1 SEED = ₹1.35 INR, 1 SEED = Rp252.15 IDR, 1 SEED = $0.02 CAD, 1 SEED = £0.01 GBP, 1 SEED = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.000609
logo ETHETH
0.01444
logo XRPXRP
23.06
logo USDTUSDT
69.71
logo BNBBNB
0.08037
logo SOLSOL
0.3373
logo USDCUSDC
69.67
logo SMARTSMART
9,723.09
logo STETHSTETH
0.01449
logo DOGEDOGE
301.13
logo TRXTRX
190.31
logo ADAADA
77.5
logo LINKLINK
2.7
logo HYPEHYPE
1.56
logo WBTCWBTC
0.0006087

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SEED (SEED) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SEED của bạn

Nhập số lượng SEED của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SEED hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SEED.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SEED sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SEED sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SEED sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SEED sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi SEED sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SEED (SEED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.