ThalaTHL sang HKD:Chuyển đổi Thala (THL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

THL/HKD: 1 THL ≈ $0.8111 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Thala Thị trường hôm nay

Thala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Thala chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.8111. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,913,800.56 THL, tổng vốn hóa thị trường của Thala tính bằng HKD là $373,498,356.34. Trong 24h qua, giá của Thala tính bằng HKD đã tăng $0.05093, biểu thị mức tăng +6.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala tính bằng HKD là $26.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.726.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THL sang HKD

$0.8111+6.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang HKD là $0.8111 HKD, với sự thay đổi +6.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Thala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ThalaTHL/USDT
Giao ngay
$0.1037
+6.70%

The real-time trading price of THL/USDT Spot is $0.1037, with a 24-hour trading change of +6.70%, THL/USDT Spot is $0.1037 and +6.70%, and THL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Thala sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi THL sang HKD

logo ThalaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1THL
0.81HKD
2THL
1.62HKD
3THL
2.43HKD
4THL
3.24HKD
5THL
4.05HKD
6THL
4.86HKD
7THL
5.67HKD
8THL
6.48HKD
9THL
7.3HKD
10THL
8.11HKD
1,000THL
811.13HKD
5,000THL
4,055.67HKD
10,000THL
8,111.34HKD
50,000THL
40,556.7HKD
100,000THL
81,113.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang THL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala
1HKD
1.23THL
2HKD
2.46THL
3HKD
3.69THL
4HKD
4.93THL
5HKD
6.16THL
6HKD
7.39THL
7HKD
8.62THL
8HKD
9.86THL
9HKD
11.09THL
10HKD
12.32THL
100HKD
123.28THL
500HKD
616.42THL
1,000HKD
1,232.84THL
5,000HKD
6,164.2THL
10,000HKD
12,328.41THL

Bảng chuyển đổi số tiền THL sang HKD và HKD sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang THL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THL = $0.1 USD, 1 THL = €0.09 EUR, 1 THL = ₹9.07 INR, 1 THL = Rp1,691.55 IDR, 1 THL = $0.14 CAD, 1 THL = £0.08 GBP, 1 THL = ฿3.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.55
logo BTCBTC
0.000547
logo ETHETH
0.0133
logo XRPXRP
20.94
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07154
logo SOLSOL
0.3207
logo USDCUSDC
63.97
logo SMARTSMART
11,302.7
logo STETHSTETH
0.01335
logo DOGEDOGE
267.1
logo TRXTRX
174.58
logo ADAADA
69.09
logo LINKLINK
2.4
logo HYPEHYPE
1.41
logo WBTCWBTC
0.0005467

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thala (THL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng THL của bạn

Nhập số lượng THL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.