Unitrade Thị trường hôm nay
Unitrade đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unitrade chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.06565. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,782,805 TRADE, tổng vốn hóa thị trường của Unitrade tính bằng HKD là $18,442,235.94. Trong 24h qua, giá của Unitrade tính bằng HKD đã tăng $0.02682, biểu thị mức tăng +89.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unitrade tính bằng HKD là $20.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004567.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRADE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRADE sang HKD là $0.06565 HKD, với sự thay đổi +89.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TRADE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRADE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Unitrade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1323 | -4.82% |
The real-time trading price of TRADE/USDT Spot is $0.1323, with a 24-hour trading change of -4.82%, TRADE/USDT Spot is $0.1323 and -4.82%, and TRADE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Unitrade sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi TRADE sang HKD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1TRADE | 0.06HKD |
2TRADE | 0.13HKD |
3TRADE | 0.19HKD |
4TRADE | 0.26HKD |
5TRADE | 0.32HKD |
6TRADE | 0.39HKD |
7TRADE | 0.45HKD |
8TRADE | 0.52HKD |
9TRADE | 0.59HKD |
10TRADE | 0.65HKD |
10,000TRADE | 656.58HKD |
50,000TRADE | 3,282.93HKD |
100,000TRADE | 6,565.86HKD |
500,000TRADE | 32,829.3HKD |
1,000,000TRADE | 65,658.6HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TRADE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 15.23TRADE |
2HKD | 30.46TRADE |
3HKD | 45.69TRADE |
4HKD | 60.92TRADE |
5HKD | 76.15TRADE |
6HKD | 91.38TRADE |
7HKD | 106.61TRADE |
8HKD | 121.84TRADE |
9HKD | 137.07TRADE |
10HKD | 152.3TRADE |
100HKD | 1,523.02TRADE |
500HKD | 7,615.14TRADE |
1,000HKD | 15,230.29TRADE |
5,000HKD | 76,151.47TRADE |
10,000HKD | 152,302.95TRADE |
Bảng chuyển đổi số tiền TRADE sang HKD và HKD sang TRADE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRADE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang TRADE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unitrade phổ biến
Unitrade | 1 TRADE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.73INR |
![]() | Rp136.05IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Unitrade | 1 TRADE |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.24JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRADE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRADE = $0.01 USD, 1 TRADE = €0.01 EUR, 1 TRADE = ₹0.73 INR, 1 TRADE = Rp136.05 IDR, 1 TRADE = $0.01 CAD, 1 TRADE = £0.01 GBP, 1 TRADE = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.62 |
![]() | 0.0005355 |
![]() | 0.01371 |
![]() | 20.48 |
![]() | 63.66 |
![]() | 0.07538 |
![]() | 0.3266 |
![]() | 7,560.98 |
![]() | 63.75 |
![]() | 0.01378 |
![]() | 274.98 |
![]() | 67.03 |
![]() | 176.77 |
![]() | 1.31 |
![]() | 0.0005353 |
![]() | 2.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Unitrade (TRADE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng TRADE của bạn
Nhập số lượng TRADE của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unitrade hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unitrade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unitrade sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unitrade sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unitrade sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unitrade sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unitrade sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unitrade (TRADE)

How Are Taiwan Stock Trading Fees Calculated?
The average transaction cost for trading Taiwan stocks is 0.5%, which means that profits from each trade must exceed this figure in order to make a real profit.

What Is the VIX Index? The Ultimate Guide to Understanding the Market “Fear Gauge”
When global trade conflicts pushed the VIX to a historical high of 60, experienced traders began to look for entry opportunities.

How To Trade Bitcoin: From Basics To Advanced Strategies
Learn how to trade Bitcoin with our complete guide, covering beginner tips and advanced strategies.