USDVUSDV sang EUR:Chuyển đổi USDV (USDV) sang Euro (EUR)

USDV/EUR: 1 USDV ≈ €0.8505 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

USDV Thị trường hôm nay

USDV đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8505. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDV, tổng vốn hóa thị trường của USDV tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDV tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDV tính bằng EUR là €1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5979.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang EUR

0.8505--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang EUR là €0.8505 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch USDV

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDV/-- Spot is $ and --, and USDV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDV sang Euro

Bảng chuyển đổi USDV sang EUR

logo USDVSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDV
0.85EUR
2USDV
1.7EUR
3USDV
2.55EUR
4USDV
3.4EUR
5USDV
4.25EUR
6USDV
5.1EUR
7USDV
5.95EUR
8USDV
6.8EUR
9USDV
7.65EUR
10USDV
8.5EUR
1,000USDV
850.54EUR
5,000USDV
4,252.72EUR
10,000USDV
8,505.45EUR
50,000USDV
42,527.26EUR
100,000USDV
85,054.52EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo USDV
1EUR
1.17USDV
2EUR
2.35USDV
3EUR
3.52USDV
4EUR
4.7USDV
5EUR
5.87USDV
6EUR
7.05USDV
7EUR
8.23USDV
8EUR
9.4USDV
9EUR
10.58USDV
10EUR
11.75USDV
100EUR
117.57USDV
500EUR
587.85USDV
1,000EUR
1,175.71USDV
5,000EUR
5,878.58USDV
10,000EUR
11,757.16USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang EUR và EUR sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDV phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.99 USD, 1 USDV = €0.85 EUR, 1 USDV = ₹86.92 INR, 1 USDV = Rp16,125.34 IDR, 1 USDV = $1.37 CAD, 1 USDV = £0.73 GBP, 1 USDV = ฿32.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.1
logo BTCBTC
0.004966
logo ETHETH
0.1319
logo XRPXRP
188.49
logo USDTUSDT
582.38
logo BNBBNB
0.7009
logo SOLSOL
3.12
logo SMARTSMART
76,154.56
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1316
logo DOGEDOGE
2,532.34
logo ADAADA
613.49
logo TRXTRX
1,651.04
logo HYPEHYPE
12.38
logo WBTCWBTC
0.004956
logo LINKLINK
27.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDV (USDV) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDV hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDV.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDV sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDV sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDV sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDV sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDV sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.