Venus BUSD Thị trường hôm nay
Venus BUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venus BUSD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1572. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VBUSD, tổng vốn hóa thị trường của Venus BUSD tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Venus BUSD tính bằng CNY đã tăng ¥0.000157, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus BUSD tính bằng CNY là ¥0.4063, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01778.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VBUSD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VBUSD sang CNY là ¥0.1572 CNY, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VBUSD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VBUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Venus BUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VBUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VBUSD/-- Spot is $ and --, and VBUSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Venus BUSD sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi VBUSD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi CNY sang VBUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền VBUSD sang CNY và CNY sang VBUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- VBUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- CNY sang VBUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus BUSD phổ biến
Venus BUSD | 1 VBUSD |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.86INR |
![]() | Rp338.26IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.74THB |
Venus BUSD | 1 VBUSD |
---|---|
![]() | ₽2.06RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.76TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.21JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VBUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VBUSD = $0.02 USD, 1 VBUSD = €0.02 EUR, 1 VBUSD = ₹1.86 INR, 1 VBUSD = Rp338.26 IDR, 1 VBUSD = $0.03 CAD, 1 VBUSD = £0.02 GBP, 1 VBUSD = ฿0.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.13 |
![]() | 0.0006039 |
![]() | 0.01685 |
![]() | 21.32 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.08698 |
![]() | 0.3899 |
![]() | 70.9 |
![]() | 10,272.54 |
![]() | 0.01689 |
![]() | 299.34 |
![]() | 210.41 |
![]() | 87.56 |
![]() | 0.0006034 |
![]() | 1.63 |
![]() | 156.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Venus BUSD (VBUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng VBUSD của bạn
Nhập số lượng VBUSD của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus BUSD hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus BUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus BUSD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.