Waterfall Finance Thị trường hôm nay
Waterfall Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Waterfall Finance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WATERFALL, tổng vốn hóa thị trường của Waterfall Finance tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Waterfall Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.4807, biểu thị mức tăng +5.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waterfall Finance tính bằng INR là ₹764,972.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WATERFALL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WATERFALL sang INR là ₹8.6 INR, với sự thay đổi +5.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WATERFALL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WATERFALL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Waterfall Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WATERFALL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WATERFALL/-- Spot is $ and --, and WATERFALL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Waterfall Finance sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi WATERFALL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WATERFALL | 8.6INR |
2WATERFALL | 17.2INR |
3WATERFALL | 25.8INR |
4WATERFALL | 34.4INR |
5WATERFALL | 43INR |
6WATERFALL | 51.6INR |
7WATERFALL | 60.21INR |
8WATERFALL | 68.81INR |
9WATERFALL | 77.41INR |
10WATERFALL | 86.01INR |
100WATERFALL | 860.16INR |
500WATERFALL | 4,300.82INR |
1,000WATERFALL | 8,601.65INR |
5,000WATERFALL | 43,008.28INR |
10,000WATERFALL | 86,016.57INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WATERFALL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1162WATERFALL |
2INR | 0.2325WATERFALL |
3INR | 0.3487WATERFALL |
4INR | 0.465WATERFALL |
5INR | 0.5812WATERFALL |
6INR | 0.6975WATERFALL |
7INR | 0.8137WATERFALL |
8INR | 0.93WATERFALL |
9INR | 1.04WATERFALL |
10INR | 1.16WATERFALL |
1,000INR | 116.25WATERFALL |
5,000INR | 581.28WATERFALL |
10,000INR | 1,162.56WATERFALL |
50,000INR | 5,812.83WATERFALL |
100,000INR | 11,625.66WATERFALL |
Bảng chuyển đổi số tiền WATERFALL sang INR và INR sang WATERFALL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WATERFALL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang WATERFALL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Waterfall Finance phổ biến
Waterfall Finance | 1 WATERFALL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹8.6INR |
![]() | Rp1,595.72IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.18THB |
Waterfall Finance | 1 WATERFALL |
---|---|
![]() | ₽7.82RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺4TRY |
![]() | ¥0.71CNY |
![]() | ¥14.52JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WATERFALL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WATERFALL = $0.1 USD, 1 WATERFALL = €0.08 EUR, 1 WATERFALL = ₹8.6 INR, 1 WATERFALL = Rp1,595.72 IDR, 1 WATERFALL = $0.14 CAD, 1 WATERFALL = £0.07 GBP, 1 WATERFALL = ฿3.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3264 |
![]() | 0.00004848 |
![]() | 0.001275 |
![]() | 1.84 |
![]() | 5.69 |
![]() | 0.006854 |
![]() | 0.03046 |
![]() | 697.39 |
![]() | 5.7 |
![]() | 0.001282 |
![]() | 5.88 |
![]() | 24.75 |
![]() | 16.14 |
![]() | 0.119 |
![]() | 0.2592 |
![]() | 0.00004853 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Waterfall Finance (WATERFALL) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng WATERFALL của bạn
Nhập số lượng WATERFALL của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waterfall Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waterfall Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waterfall Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waterfall Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waterfall Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waterfall Finance sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waterfall Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waterfall Finance (WATERFALL)

What Is WTF? Full Project Overview of Waterfall DeFi (WTF)
Explore Waterfall DeFi (WTF), a decentralized protocol aiming to reshape yield strategies in crypto.

GateLive AMA Recap-Waterfall
Waterfall is the next generation EVM smart contract platform based on DAG combining scalability and decentralization.

Glassnode Insights: The Capital Waterfall
The digital asset market continues to post impressive relative performance, with both BTC and ETH appreciating meaningfully against USD and gold. However, within the industry, Bitcoin dominance continues to rise, as indicated by several indicators and approaches for observing capital rotation.