xCRXXCRX sang IDR:Chuyển đổi xCRX (XCRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XCRX/IDR: 1 XCRX ≈ Rp5.82 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

xCRX Thị trường hôm nay

xCRX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCRX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.82. Với nguồn cung lưu hành là 0 XCRX, tổng vốn hóa thị trường của XCRX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của XCRX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1375, biểu thị mức giảm -2.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCRX tính bằng IDR là Rp959.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCRX sang IDR

Rp5.82-2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCRX sang IDR là Rp5.82 IDR, với sự thay đổi -2.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch xCRX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XCRX/-- Spot is $ and --, and XCRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi xCRX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XCRX sang IDR

logo xCRXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XCRX
5.82IDR
2XCRX
11.64IDR
3XCRX
17.47IDR
4XCRX
23.29IDR
5XCRX
29.12IDR
6XCRX
34.94IDR
7XCRX
40.76IDR
8XCRX
46.59IDR
9XCRX
52.41IDR
10XCRX
58.24IDR
100XCRX
582.4IDR
500XCRX
2,912.04IDR
1,000XCRX
5,824.09IDR
5,000XCRX
29,120.46IDR
10,000XCRX
58,240.92IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XCRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo xCRX
1IDR
0.1717XCRX
2IDR
0.3434XCRX
3IDR
0.5151XCRX
4IDR
0.6868XCRX
5IDR
0.8585XCRX
6IDR
1.03XCRX
7IDR
1.2XCRX
8IDR
1.37XCRX
9IDR
1.54XCRX
10IDR
1.71XCRX
1,000IDR
171.7XCRX
5,000IDR
858.5XCRX
10,000IDR
1,717XCRX
50,000IDR
8,585.02XCRX
100,000IDR
17,170.05XCRX

Bảng chuyển đổi số tiền XCRX sang IDR và IDR sang XCRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang XCRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xCRX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCRX = $0 USD, 1 XCRX = €0 EUR, 1 XCRX = ₹0.03 INR, 1 XCRX = Rp5.82 IDR, 1 XCRX = $0 CAD, 1 XCRX = £0 GBP, 1 XCRX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001703
logo BTCBTC
0.0000002743
logo ETHETH
0.000007277
logo XRPXRP
0.01068
logo USDTUSDT
0.03074
logo BNBBNB
0.00003678
logo SOLSOL
0.0001702
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
5.56
logo STETHSTETH
0.000007288
logo TRXTRX
0.08715
logo DOGEDOGE
0.1425
logo ADAADA
0.03601
logo LINKLINK
0.001239
logo WBTCWBTC
0.000000274
logo HYPEHYPE
0.0007544

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xCRX (XCRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XCRX của bạn

Nhập số lượng XCRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xCRX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xCRX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xCRX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xCRX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xCRX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xCRX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi xCRX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.