今日Karat Token市場價格
與昨天相比,Karat Token價格跌。
KAT轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.01986。加密貨幣流通量為1,090,715,670 KAT,KAT以THB計算的總市值為฿714,541,317.44。 過去24小時,KAT以THB計算的交易價減少了฿-0.0002435,跌幅為-1.21%。從歷史上看,KAT以THB計算的歷史最高價為฿2.35。 相比之下,KAT以THB計算的歷史最低價為฿0.01154。
1KAT兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KAT 兌換 THB 的匯率為 ฿0.01986 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.21% ,Gate的 KAT/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KAT/THB 的歷史變化數據。
交易Karat Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0006022 | -0.97% |
KAT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0006022,24小時內的交易變化趨勢為-0.97%, KAT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0006022 和 -0.97%,KAT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Karat Token兌換到Thai Baht轉換表
KAT兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KAT | 0.01THB |
2KAT | 0.03THB |
3KAT | 0.05THB |
4KAT | 0.07THB |
5KAT | 0.09THB |
6KAT | 0.11THB |
7KAT | 0.13THB |
8KAT | 0.15THB |
9KAT | 0.17THB |
10KAT | 0.19THB |
10000KAT | 195.58THB |
50000KAT | 977.94THB |
100000KAT | 1,955.88THB |
500000KAT | 9,779.4THB |
1000000KAT | 19,558.8THB |
THB兌換到KAT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 51.12KAT |
2THB | 102.25KAT |
3THB | 153.38KAT |
4THB | 204.51KAT |
5THB | 255.63KAT |
6THB | 306.76KAT |
7THB | 357.89KAT |
8THB | 409.02KAT |
9THB | 460.15KAT |
10THB | 511.27KAT |
100THB | 5,112.78KAT |
500THB | 25,563.94KAT |
1000THB | 51,127.88KAT |
5000THB | 255,639.4KAT |
10000THB | 511,278.8KAT |
上述 KAT 兌換 THB 和THB 兌換 KAT 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 KAT 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 KAT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Karat Token兌換
上表列出了 1 KAT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KAT = $0 USD、1 KAT = €0 EUR、1 KAT = ₹0.05 INR、1 KAT = Rp9.14 IDR、1 KAT = $0 CAD、1 KAT = £0 GBP、1 KAT = ฿0.02 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
TRX兌THB
ADA兌THB
STETH兌THB
WBTC兌THB
HYPE兌THB
SMART兌THB
SUI兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.8194 |
![]() | 0.0001382 |
![]() | 0.005429 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.59 |
![]() | 0.02261 |
![]() | 0.09078 |
![]() | 15.16 |
![]() | 76.57 |
![]() | 52.23 |
![]() | 21.07 |
![]() | 0.00543 |
![]() | 0.0001381 |
![]() | 0.3653 |
![]() | 10,849.85 |
![]() | 4.36 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Karat Token金額
輸入KAT金額
輸入KAT金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Karat Token 轉換為 THB,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Karat Token兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Karat Token到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Karat Token到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Karat Token轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Karat Token (KAT)的最新資訊

RICK Coin: 2025 Hackathon Rewards and Meme Launchpad Innovation
Tham gia hệ sinh thái đổi mới Web3

Nacho the Kat (NACHO), đồng tiền Meme tiên phong trên Kaspa
Là token meme đầu tiên trên blockchain Kaspa, NACHO đã thu hút sự chú ý của các người yêu thích tiền điện tử trên toàn thế giới.

MKAT Token: Tinh thần Meerkat dẫn đầu sự đổi mới MEME và văn hóa cộng đồng
Khám phá cách mà token MKAT tích hợp tinh thần meerkat vào thế giới MEME, tạo ra một văn hóa cộng đồng độc đáo.

Token NEUROMRPHZ: Khám phá ma trận thần kinh tiên phong trong các cuộc thi Hackathon AI
Token NEUROMRPHZ là một dự án hackathon AI khám phá ma trận thần kinh, tích hợp công nghệ blockchain. Đột phá cách mạng tái tạo ngành công nghiệp AI và cho thấy tiềm năng đầu tư lớn.

Token Mements: Một Công Cụ Mới để Tạo Ra Các Đại Lý Trí Tuệ Nhân Tạo và Ứng Dụng của Nó trong Cuộc Thi Hackathon Trí Tuệ Nhân Tạo của Solana
Khám phá cách Mements Token đang cách mạng hóa việc tạo ra và quản lý các đại lý trí tuệ nhân tạo

Hướng dẫn Đầu tư Đồng Meme KATSUE Token cho Hình Ảnh Cô Gái Xinh Đẹp
Khám phá Token KATSUE: một đồng tiền Meme sáng tạo kết hợp hình ảnh của một cô gái xinh đẹp. Hiểu về những ưu điểm độc đáo, tiềm năng đầu tư và cơ hội tham gia cộng đồng của nó.