今日Netsis市場價格
與昨天相比,Netsis價格跌。
NET轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.002671。加密貨幣流通量為0 NET,NET以THB計算的總市值為฿0。 過去24小時,NET以THB計算的交易價減少了฿-0.0005625,跌幅為-13.2%。從歷史上看,NET以THB計算的歷史最高價為฿24.72。 相比之下,NET以THB計算的歷史最低價為฿0.0004254。
1NET兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NET 兌換 THB 的匯率為 ฿0.002671 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -13.2% ,Gate.io的 NET/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NET/THB 的歷史變化數據。
交易Netsis
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0001121 | 0.48% |
NET/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0001121,24小時內的交易變化趨勢為0.48%, NET/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0001121 和 0.48%,NET/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Netsis兌換到Thai Baht轉換表
NET兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NET | 0THB |
2NET | 0THB |
3NET | 0THB |
4NET | 0.01THB |
5NET | 0.01THB |
6NET | 0.01THB |
7NET | 0.01THB |
8NET | 0.02THB |
9NET | 0.02THB |
10NET | 0.02THB |
100000NET | 267.19THB |
500000NET | 1,335.96THB |
1000000NET | 2,671.93THB |
5000000NET | 13,359.68THB |
10000000NET | 26,719.36THB |
THB兌換到NET轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 374.26NET |
2THB | 748.52NET |
3THB | 1,122.78NET |
4THB | 1,497.04NET |
5THB | 1,871.3NET |
6THB | 2,245.56NET |
7THB | 2,619.82NET |
8THB | 2,994.08NET |
9THB | 3,368.34NET |
10THB | 3,742.6NET |
100THB | 37,426.03NET |
500THB | 187,130.18NET |
1000THB | 374,260.37NET |
5000THB | 1,871,301.86NET |
10000THB | 3,742,603.73NET |
上述 NET 兌換 THB 和THB 兌換 NET 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 NET 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 NET 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Netsis兌換
上表列出了 1 NET 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NET = $0 USD、1 NET = €0 EUR、1 NET = ₹0.01 INR、1 NET = Rp1.23 IDR、1 NET = $0 CAD、1 NET = £0 GBP、1 NET = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
ADA兌THB
TRX兌THB
STETH兌THB
SUI兌THB
WBTC兌THB
LINK兌THB
SMART兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.6902 |
![]() | 0.000147 |
![]() | 0.006912 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.59 |
![]() | 0.0243 |
![]() | 0.09409 |
![]() | 15.16 |
![]() | 78.2 |
![]() | 20.02 |
![]() | 59.03 |
![]() | 0.006937 |
![]() | 3.82 |
![]() | 0.000147 |
![]() | 0.9641 |
![]() | 13,239.66 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Netsis金額
輸入NET金額
輸入NET金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Netsis 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買Netsis影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Netsis兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Netsis到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Netsis到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Netsis轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Netsis (NET)的最新資訊

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Sui Network là gì? Tìm hiểu toàn diện về đồng SUI Coin
Sui Network bùng nổ trên “đấu trường” Layer-1 cuối năm 2023, hứa hẹn mang lại thông lượng Web-scale và thời gian finality dưới một giây.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.

Những Hiểu Lầm Phổ Biến Về Tiền Ảo PI Network Mà Người Mới Cần Tránh
Sự bùng nổ của Tiền ảo PI Network (PI Network cryptocurrency)—dự án “đào coin trên điện thoại” với hơn 50 triệu người dùng—kéo theo vô số tin đồn, nửa thật nửa giả.

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain
Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn về các thành tựu phát triển của Loom Networks trong năm 2025, tập trung vào vai trò chính của nó trong hệ sinh thái Web3

New Kind of Network (NKN) – Dự Án Hạ Tầng Cho Internet Phi Tập Trung
New Kind of Network, gọi tắt NKN, tự định vị là “TCP/IP của Web3”. Bằng cách thưởng NKN coin cho bất kỳ ai chia sẻ băng thông và năng lực relay dư thừa, mạng lưới NKN network muốn tái thiết tầng truyền tải Internet thành một mesh mở, chống kiểm duyệt.