今日Nominex市場價格
與昨天相比,Nominex價格跌。
Nominex轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹0.2311。基於186,697,742.47 NMX的流通量,Nominex以INR計算的總市值為₹3,604,976,796.1。 過去24小時,Nominex以INR計算的交易價增加了₹0.0008061,漲幅為+0.35%。從歷史上看,Nominex以INR計算的歷史最高價為₹670.84。相比之下,Nominex以INR計算的歷史最低價為₹0.2282。
1NMX兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NMX 兌換 INR 的匯率為 ₹0.2311 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.35% ,Gate的 NMX/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NMX/INR 的歷史變化數據。
交易Nominex
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
NMX/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, NMX/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,NMX/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Nominex兌換到Indian Rupee轉換表
NMX兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NMX | 0.23INR |
2NMX | 0.46INR |
3NMX | 0.69INR |
4NMX | 0.92INR |
5NMX | 1.15INR |
6NMX | 1.38INR |
7NMX | 1.61INR |
8NMX | 1.84INR |
9NMX | 2.08INR |
10NMX | 2.31INR |
1000NMX | 231.13INR |
5000NMX | 1,155.65INR |
10000NMX | 2,311.3INR |
50000NMX | 11,556.5INR |
100000NMX | 23,113INR |
INR兌換到NMX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 4.32NMX |
2INR | 8.65NMX |
3INR | 12.97NMX |
4INR | 17.3NMX |
5INR | 21.63NMX |
6INR | 25.95NMX |
7INR | 30.28NMX |
8INR | 34.61NMX |
9INR | 38.93NMX |
10INR | 43.26NMX |
100INR | 432.65NMX |
500INR | 2,163.28NMX |
1000INR | 4,326.56NMX |
5000INR | 21,632.84NMX |
10000INR | 43,265.68NMX |
上述 NMX 兌換 INR 和INR 兌換 NMX 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 NMX 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 INR 兌換 NMX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Nominex兌換
上表列出了 1 NMX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NMX = $0 USD、1 NMX = €0 EUR、1 NMX = ₹0.23 INR、1 NMX = Rp41.97 IDR、1 NMX = $0 CAD、1 NMX = £0 GBP、1 NMX = ฿0.09 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
SMART兌INR
TRX兌INR
DOGE兌INR
STETH兌INR
ADA兌INR
WBTC兌INR
HYPE兌INR
BCH兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.3613 |
![]() | 0.00005884 |
![]() | 0.002609 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.009465 |
![]() | 0.04325 |
![]() | 5.98 |
![]() | 935.28 |
![]() | 21.78 |
![]() | 37.86 |
![]() | 0.002618 |
![]() | 10.55 |
![]() | 0.00005884 |
![]() | 0.187 |
![]() | 0.01279 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Nominex金額
輸入NMX金額
輸入NMX金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nominex 轉換為 INR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Nominex兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Nominex到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Nominex到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Nominex轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Nominex (NMX)的最新資訊

Neon EVM: Cách mạng hóa phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá cách NEON đang cách mạng hóa hệ sinh thái DApp Solana, cung cấp khả năng tương thích với Ethereum và hiệu suất được cải thiện.

Bombie (BOMB) là gì?
Bombie là một dự án GameFi hoạt động trong hệ sinh thái Catizen, được triển khai trên các blockchain TON và Kaia.

Axelar là gì? Phân tích giá AXL Coin
Axelar là một giao thức tương tác chuỗi chéo phi tập trung cung cấp khả năng kết nối liền mạch như cơ sở hạ tầng nền tảng cho các ứng dụng Web3.

Giải thích về Hội nghị bàn tròn Tiền điện tử SEC: Các tín hiệu chính của sự chuyển đổi quy định tại Hoa Kỳ
SEC của Hoa Kỳ đang thúc đẩy quy định về tiền điện tử từ việc thực thi sang đối thoại thông qua một loạt các cuộc họp bàn tròn, đánh dấu sự khởi đầu của việc tái cấu trúc khung chính sách.

Axelar Tiền điện tử: Một trung tâm chuỗi chéo định nghĩa lại Khả năng tương tác Web3
Axelar đang cho phép tài sản và dữ liệu lưu thông tự do trên hơn 60 chuỗi khối với lớp khả năng tương tác toàn cầu có thể lập trình, an toàn và có thể mở rộng.

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS
Keeta Network đang định nghĩa lại ranh giới của sự tích hợp giữa blockchain và tài chính truyền thống với tốc độ giao dịch 10 triệu TPS và các thực tiễn đổi mới trong lĩnh vực RWA.