今日XDB CHAIN市場價格
與昨天相比,XDB CHAIN價格漲。
XDB CHAIN轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.001781。基於17,057,062,634 XDB的流通量,XDB CHAIN以BRL計算的總市值為R$165,272,871.9。 過去24小時,XDB CHAIN以BRL計算的交易價增加了R$0.00004719,漲幅為+2.72%。從歷史上看,XDB CHAIN以BRL計算的歷史最高價為R$4.62。相比之下,XDB CHAIN以BRL計算的歷史最低價為R$0.001171。
1XDB兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XDB 兌換 BRL 的匯率為 R$0.001781 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.72% ,Gate的 XDB/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XDB/BRL 的歷史變化數據。
交易XDB CHAIN
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0003279 | 2.78% |
XDB/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0003279,24小時內的交易變化趨勢為2.78%, XDB/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0003279 和 2.78%,XDB/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
XDB CHAIN兌換到Brazilian Real轉換表
XDB兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XDB | 0BRL |
2XDB | 0BRL |
3XDB | 0BRL |
4XDB | 0BRL |
5XDB | 0BRL |
6XDB | 0.01BRL |
7XDB | 0.01BRL |
8XDB | 0.01BRL |
9XDB | 0.01BRL |
10XDB | 0.01BRL |
100000XDB | 178.13BRL |
500000XDB | 890.68BRL |
1000000XDB | 1,781.37BRL |
5000000XDB | 8,906.85BRL |
10000000XDB | 17,813.7BRL |
BRL兌換到XDB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 561.36XDB |
2BRL | 1,122.73XDB |
3BRL | 1,684.09XDB |
4BRL | 2,245.46XDB |
5BRL | 2,806.82XDB |
6BRL | 3,368.19XDB |
7BRL | 3,929.55XDB |
8BRL | 4,490.92XDB |
9BRL | 5,052.28XDB |
10BRL | 5,613.65XDB |
100BRL | 56,136.54XDB |
500BRL | 280,682.72XDB |
1000BRL | 561,365.45XDB |
5000BRL | 2,806,827.27XDB |
10000BRL | 5,613,654.54XDB |
上述 XDB 兌換 BRL 和BRL 兌換 XDB 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 XDB 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 XDB 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1XDB CHAIN兌換
上表列出了 1 XDB 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XDB = $0 USD、1 XDB = €0 EUR、1 XDB = ₹0.03 INR、1 XDB = Rp4.97 IDR、1 XDB = $0 CAD、1 XDB = £0 GBP、1 XDB = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
TRX兌BRL
ADA兌BRL
STETH兌BRL
WBTC兌BRL
HYPE兌BRL
SUI兌BRL
LINK兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.99 |
![]() | 0.0008708 |
![]() | 0.03655 |
![]() | 91.86 |
![]() | 42.28 |
![]() | 0.1414 |
![]() | 0.6126 |
![]() | 91.97 |
![]() | 499.47 |
![]() | 320.57 |
![]() | 139.36 |
![]() | 0.03659 |
![]() | 0.0008716 |
![]() | 2.64 |
![]() | 28.32 |
![]() | 6.67 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入XDB CHAIN金額
輸入XDB金額
輸入XDB金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 XDB CHAIN 轉換為 BRL,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是XDB CHAIN兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上XDB CHAIN到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響XDB CHAIN到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將XDB CHAIN轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關XDB CHAIN (XDB)的最新資訊

Ví lạnh lưu trữ tiền điện tử tốt nhất năm 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu về ví lạnh vào năm 2025

Ví tiền WalletConnect (WCT): Trao quyền cho Tương lai của Các kết nối Web3
WalletConnect luôn là một lớp hạ tầng quan trọng trong hệ sinh thái Web3.

Bitcoin Vượt Mốc 110,000$: Khám Phá Năm Lý Do Cốt Lõi Cho Cơn Sốt Bitcoin Năm 2025
Bitcoin đang định nghĩa lại mô hình lưu trữ giá trị của kỷ nguyên kỹ thuật số.

Cách Mua Ethereum: Hướng Dẫn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Ethereum vào năm 2025.

Tại sao XRP lại giảm? Phân tích logic thị trường dưới năm áp lực
Giá XRP đang dao động giữa $2.07 và $2.13, với mức giảm hơn 5% trong tuần qua.

Monad Tiền điện tử: Triển vọng Hiệu suất và Đầu tư vào năm 2025
Khám phá hiệu suất đột phá và tiềm năng đầu tư của tiền điện tử Monad.