AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang Indian Rupee (INR)

AVA/INR: 1 AVA ≈ ₹56.34 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹56.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,715,013 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng INR là ₹318,725,215,013.78. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng INR đã tăng ₹2.14, biểu thị mức tăng +4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng INR là ₹538.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang INR

56.34+4.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang INR là ₹56.34 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.6481
0.58%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6466
0.75%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6481, with a 24-hour trading change of 0.58%, AVA/USDT Spot is $0.6481 and 0.58%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6466 and 0.75%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AVA sang INR

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVA
56.34INR
2AVA
112.68INR
3AVA
169.02INR
4AVA
225.36INR
5AVA
281.7INR
6AVA
338.04INR
7AVA
394.38INR
8AVA
450.72INR
9AVA
507.06INR
10AVA
563.4INR
100AVA
5,634.09INR
500AVA
28,170.49INR
1000AVA
56,340.99INR
5000AVA
281,704.97INR
10000AVA
563,409.94INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1INR
0.01774AVA
2INR
0.03549AVA
3INR
0.05324AVA
4INR
0.07099AVA
5INR
0.08874AVA
6INR
0.1064AVA
7INR
0.1242AVA
8INR
0.1419AVA
9INR
0.1597AVA
10INR
0.1774AVA
10000INR
177.49AVA
50000INR
887.45AVA
100000INR
1,774.9AVA
500000INR
8,874.53AVA
1000000INR
17,749.06AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang INR và INR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.67 USD, 1 AVA = €0.6 EUR, 1 AVA = ₹56.34 INR, 1 AVA = Rp10,230.47 IDR, 1 AVA = $0.91 CAD, 1 AVA = £0.51 GBP, 1 AVA = ฿22.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2747
logo BTCBTC
0.00006244
logo ETHETH
0.003265
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009988
logo SOLSOL
0.04076
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.04
logo ADAADA
8.55
logo TRXTRX
24.37
logo STETHSTETH
0.003264
logo WBTCWBTC
0.00006235
logo SUISUI
1.79
logo SMARTSMART
4,861.88
logo LINKLINK
0.418

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.