AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹40.08. Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng INR là ₹230,497,496,071.42. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng INR đã giảm ₹-2.28, biểu thị mức giảm -5.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng INR là ₹538.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang INR là ₹40.08 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/INR trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4788 | -5.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4778 | -4.54% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.4788, with a 24-hour trading change of -5.48%, AVA/USDT Spot is $0.4788 and -5.48%, and AVA/USDT Perpetual is $0.4778 and -4.54%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi AVA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 40.45INR |
2AVA | 80.9INR |
3AVA | 121.35INR |
4AVA | 161.8INR |
5AVA | 202.25INR |
6AVA | 242.7INR |
7AVA | 283.15INR |
8AVA | 323.6INR |
9AVA | 364.06INR |
10AVA | 404.51INR |
100AVA | 4,045.12INR |
500AVA | 20,225.61INR |
1000AVA | 40,451.23INR |
5000AVA | 202,256.15INR |
10000AVA | 404,512.3INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.02472AVA |
2INR | 0.04944AVA |
3INR | 0.07416AVA |
4INR | 0.09888AVA |
5INR | 0.1236AVA |
6INR | 0.1483AVA |
7INR | 0.173AVA |
8INR | 0.1977AVA |
9INR | 0.2224AVA |
10INR | 0.2472AVA |
10000INR | 247.21AVA |
50000INR | 1,236.05AVA |
100000INR | 2,472.11AVA |
500000INR | 12,360.56AVA |
1000000INR | 24,721.12AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang INR và INR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.48USD |
![]() | €0.43EUR |
![]() | ₹40.08INR |
![]() | Rp7,278.44IDR |
![]() | $0.65CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.83THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽44.34RUB |
![]() | R$2.61BRL |
![]() | د.إ1.76AED |
![]() | ₺16.38TRY |
![]() | ¥3.38CNY |
![]() | ¥69.09JPY |
![]() | $3.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.48 USD, 1 AVA = €0.43 EUR, 1 AVA = ₹40.08 INR, 1 AVA = Rp7,278.44 IDR, 1 AVA = $0.65 CAD, 1 AVA = £0.36 GBP, 1 AVA = ฿15.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.375 |
![]() | 0.0000593 |
![]() | 0.002678 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.96 |
![]() | 0.009668 |
![]() | 0.04501 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,268.91 |
![]() | 22.57 |
![]() | 39.31 |
![]() | 0.002683 |
![]() | 10.99 |
![]() | 0.00005952 |
![]() | 0.1694 |
![]() | 0.01322 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Qu'est-ce que Gate Alpha ? Quels sont les avantages uniques de Gate Alpha ?
Gate Alpha intègre « contenu + données + canaux dinvestissement » pour créer une entrée dinvestissement Web3 efficace et transparente pour les utilisateurs.

Aperçu des avantages d'été de la gestion de patrimoine Gate
Cet article est une analyse complète des dernières activités financières de Gate et de ses avantages clés en juin 2025.

Avec le lancement de RESOLV, quels avantages uniques Gate Alpha offre-t-il ?
Achat en un clic de RESOLV, Gate Alpha rend les transactions on-chain complexes aussi simples que le trading au comptant.

Lancement exclusif de HOME Coin : Quels avantages uniques Gate Alpha offre-t-il ?
Les données montrent que DeFi.app a traité un volume de transactions de 11 milliards de dollars et a plus de 350 000 utilisateurs.

Gate Portefeuille Lance une Mise à Jour Majeure, Avançant l'Évolution de Web3 en Expérience, Sécurité et Intelligence
Depuis sa création, Gate Portefeuille vise à construire une solution de portefeuille multi-chaînes tout-en-un.

Qu'est-ce que la Preuve de travail (PoW) ? L'importance de la PoW dans la Blockchain
Dans le monde de la blockchain et des cryptomonnaies, les mécanismes de consensus jouent un rôle crucial dans la sécurisation des réseaux et la vérification des transactions.